THÔNG BÁO GIÁ GIÁ ĐỊCH VỤ KHÁM BỆNH

Thứ tư - 01/01/2025 00:00
STT Sỏ’ y tê Giá BHYT thanh toán Giá BHYT không thanh toán  
1 2      
I Danh mục BHYT thanh toán      
2 Bệnh viện hạng 11 45.000 45.000  
5 Trạm ỵ tế 36.500 36.500  
II Danh mục không thuộc Quỹ BHVT thanh toán nhung không phăi là DV theo yêu cầu  
7 Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)   160.000  
8 Khám sức khóe toàn diện lao dộng, lái xe, khám sức khòe dịnh kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)   160.000  
Phụ lục 2        
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH      
2 năm 2024 của Hội đông nhân dãn tinh Tày Ninh)    
Số TT Các loại dịch vụ   Giá BIIYT không thanh toán  
A B      
II Bệnh viện hạng 2      
2 Ngáy giường bệnh Hồi sức cấp cửu   418.500  
3 Ngày giưòìig bệnh Nội khoa:      
3.1 Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm. Hô hấp. Huyết học. Ung thư, Tim mạch. Tâm thần. Thần kinh. Lão, Nhi, Tiêu hoá. Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối vời bệnh nhàn dị ứng thuốc nặng: Stevens .lonhson/ Lyell)   257.100  
3.2 Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp. Da liều, Dị ứng. Tai-Mũi-Họng. Mẳt. Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sán không mồ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tùy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.   222.300  
3.3 Loại 3: Các khoa: YHDT. Phục hồi chức năng   177.300  
4 Ngày giưírng bệnh ngoại khoa, bóng;      
4.1 Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại dặc biệt; Bòng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể   341.800  
4.2 Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bóng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể   301.600  
4.3 Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bóng độ 2 trên 30% diện tích cơ thế. Bông dộ 3-4 dưới 25% diện lích cơ thể   269.200  
4.4 Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bông dộ 1. độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể   229.200  
         
Ghi chú: Giá ngày giường diều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.    
         
GIÁ DỊCH VỊi KỶ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM    
         
(Han hành kèm theo Nghị quyết síiicVNỌ-HỈ)ND ngàyGị) thảng 12 năm 2024    
         
Đon vị: dõng      
         
STT Mã tương (lương Tên (lịch vụ phê duyệt giá Giá BHYT thanh toán Ghi chú
  SIÊU ÂM      
1 01.0303.0001 Siêu âm cắp cứu tại giường bệnh 58.600  
5 01.0239.0001 Siêu âm 0 bung tai giường cap cứu 58.600  
8 02.0314.0001 Siêu âm 0 bụng 58.600  
18 18.0006.0001 Siêu âm hốc măl 58.600  
19 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, co tay....) 58.600  
22 18.0015.0001 Siêu âm ồ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, báng quang) 58.600  
24 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da. tổ chức dưới da, cơ....) 58.600  
27 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ôi) 58.600  
28 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58.600  
29 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đâu 58.600  
30 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58.600  
33 18.0030.0001 Siêu âm tứ cung buồng trứng qua dường bụng 58.600  
34 18.0018.0001 Siêu âm tứ cung phàn phụ 58.600  
35 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 58.600  
36 18.0054.0001 Siêu âm tuyền vú hai bèn 58.600  
38 03.4253.0003 Siêu âm tim thai qua dường âm dao 195.600  
41 18.0031.0003 Siêu âm tứ cung buồng trứng qua dường âm dao 195.600  
43 01.0019.0004 Siêu âm doppler mạch cấp cứu lai giường 252.300  
45 01.0018.0004 Siêu ảm tim cầp cứu tai giường 252.300  
46 02.0112.0004 Siêu âm doppier mạch máu 252.300  
50 02.0113.0004 Siêu âm doppler tim 252.300  
66 18.0045.0004 Siêu âm doppler dộng mạch, tĩnh mạch chi dưới 252.300  
  CHỤP X QUANG      
211 18.0072.0028 Chụp X-quang Blondeau [so hóa 1 phim] 73.300 Áp dung cho 01 vị tri
212 18.0125.0028 Chụp X-quang bụng không chuàn bị thảng hoặc nghiêng [số hỏa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị tri
214 18.0089.0028 Chụp X-quang cột sống cồ C1-C2 [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dung cho 01 VI tri
215 18.0087.0028 Chụp X-quang cột sống cồ chếch hai bẽn [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho 01 vị tri
         
216 18.0086.0028 Chụp X-quang cột sống cô thắng nghiêng |số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho OI VI tri
217 18.0096.0028 Chụp X-quang cột song cúng cụt thảng nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho OI V| tri
218 18.0090.0028 Chụp X-quang cột song ngực thăng nghiêng hoác chếch [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dung cho OI vi tri
219 18.0092.0028 Chụp X-quang cột song thắt lưng chếch hai bèn [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dung cho 0I vi tri
220 18.0095.0028 Chụp X-quang cột sống thát lưng Dc Séze [so hóa 1 phim] 73.300 Áp dụng cho OI vi tri
221 18.0094.0028 Chụp X-qnang cột sồng thát lưng dộng, gập ườn [sổ hóa 1 phim] 73.300 Áp dung cho OI vị tri
222 18.0093.0028 Chụp X-quang cột song thắt lưng L5-S1 thang nghiêng Ịso hóa 1 phim] 73.300 Áp dung cho OI vi tri
223 18.0091.0028 Chụp X-quang cột song thát lưng thang nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300 Áp dung cho 0I vi tri
224 18.0123.0028 Chụp X-quang dinh phôi ườn [sò hóa 1 phim] 73.300 Áp dung cho OI \| trí
225 18.0074.0028 Chụp X-quang hám chếch một bên [so hóa 1 phim] 73.300 Áp dung cho OI VI tri
226 18.0073.0028 Chụp X-quang l-linz [sô hóa l phimỊ 73.300 Áp dụng cho OI V| tri
227 18.0076.0028 Chụp X-quang hô yên thăng hoặc nghiêng [sỏ hóa I phim] 73.300 Ảp dụng cho OI VI tri
228 18.0071.0028 Chụp X-quang hoe mắt tháng nghiêng [so hóa I phim] 73.300 Áp dung cho OI VI tri
229 18.0112.0028 Chụp X-quang khớp gối thang, nghiêng hoặc chếch [số hóa l phim] 73.300 Áp dung cho OI vi tri
230 18.0110.0028 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [sỏ hỏa I phim] 73.300 Ẳp dung cho OI vĩ tri
231 18.0109.0028 Chụp X-quang khớp háng thăng hai bẽn [so hóa I phim] 73.300 Áp dung cho OI vi trí
232 18.0105.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu gàp (.lones hoặc Covle) [so hóa I phim] 73.300 Ãp dung cho 0I vi trí
233 18.0104.0028 Chụp X-quang khớp khuýu thảng, nghiêng hoặc chếch [số hóa l phim] 73.300 Áp dung cho Ol vi tri
234 18.0080.0028 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [so hóa I phim] 73.300 Áp dung cho OI VI tri
235 18.0122.0028 Chụp X-quang khớp ức đón thang chếch [số hóa I phiml 73.300 Ẳp dung cho 01 VI trĩ
236 18.0101.0028 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa l phim] 73.300 Áp dung cho OI VI tri
237 18.0100.0028 Chụp X-quang khớp vai thắng [số hóa I phim] 73.300 Áp dụng cho OI vị In
238 18.0098.0028 Chụp X-quang khung chậu thăng [sổ hóa I phim] 73.300 Áp dung cho OI vi tri
239 18.0068.0028 Chụp X-quang mút thang nghiêng [số hóa I phim] 73.300 Ảp dung cho Ol vi tri
240 18.0069.0028 Chụp X-quang mặt thắp hoặc mặt cao [số hóa l phim] 73.300 Áp dung cho OI vĩ tri
241 18.0085.0028 Chụp X-quang móm tràm [số hóa I phim] 73.300 Ảp dung cho 0I vi tri
242 18.0120.0028 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mồi bẽn [số hỏa l phim] 73.300 Áp dung cho OI VI tri
243 18.0119.0028 Chụp X-quangngưc thăng [sổ hóa I phim] 73.300 Ảp dung cho OI V| tri
244 18.0084.0028 Chụp X-quang phim cắn (Occiusal) 73.300 Ãp dung cho OI vi tri
245 18.0129.0028 Chụp X-quang phim do sọ thăng, nghiêng (Cephalometric) [sỗ hóa I phim) 73.300 Ảp dung cho OI vi tri
247 18.0083.0028 Chụp X-quang răng toàn canh [sổ hóa l phim] 73.300 Ảp dung cho OI VI tri
249 18.0067.0028 Chụp X-quang sọ tháng/nghiẽng [sỗ hóa I phim] 73.300 Áp dung cho OI vi tri
252 18.0127.0028 Chụp X-quang tại giường 73.300 Áp dung cho Ol vĩ tri
254 18.0102.0028 Chụp X-quang xương bá vai thăng nghiêng [sô hóa l phim] 73.300 Áp dung cho Ol VI tri
255 18.0108.0028 Chụp X-quang xương bàn ngón tay tháng, nghiêng hoặc chếch [số hóa I phim] 73.300 Áp dung cho OI XI tri
256 18.0116.0028 Chụp X-quang xương bàn, ngón chăn thảng, nghiêng hoặc chếch [số hóa I phim] 73.300 Áp dung cho OI xi tri
257 18.0113.0028 Chụp X-quang xương bánh ché và khớp dùi bánh ché (số hòa l phim] 73.300 Ăp dung cho OI VI tri
258 18.0114.0028 Chụp X-quang xương căng chân thằng nghiêng [sổ hóa I phim) 73.300 Áp dung cho OI vĩ tri
259 18.0106.0028 Chụp X-quang xương cẳng tay tháng nghiêng [số hóa I phim] 73.300 Áp dung cho Ol VI tri
260 18.0103.0028 Chup X-quang xương cánh tay tháng nghiêng [sô hóa I phim) 73.300 Áp dung cho OI VI tri
261 18 0075.0028 Chụp X-quang xương chinh mùi nghiêng hoặc liep tuyên [so hóa I phim] 73.300 Áp dung cho OI VI tri
262 18.0115.0028 Chụp X-quang xương cỏ chân thăng, nghiêng hoặc chêch [sô hóa I phim] 73.300 Áp dung cho OI V| tri
263 18.0107.0028 Chụp X-quang xương cố tay thảng, nghiêng hoặc chếch |so hóa l phim] 73.300 Ãp dụng cho OI VI tri
264 18.0099.0028 Chụp X-quang xương đòn thăng hoặc chếch (sỏ hóa I phim] 73.300 Áp dung cho OI VI tri
265 18.0111.0028 Chụp X-quang xương dúi thảng nghiêng [sô hóa I phim] 73.300 Áp dung cho OI vi tri
266 18.0117.0028 Chụp X-quang xương gót thằng nghiêng [sô hóa l phim] 73.300 Áp dụng cho Ol XI tri
267 18.0121.0028 Chụp X-quang xương ức thằng, nghiêng [sỏ hóa l phim] 73.300 Áp dụng cho OI vi tri
270 18.0072.0029 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim) 105.300 Áp dụng cho 01 vi tri
271 18.0125.0029 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thảng hoặc nghiêng [so hòa 2 phiml 105.300 Áp dung cho 01 vi tri
272 18.0089.0029 Chụp X-quang cột song cồ CI-C2 [sò hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 vi tri
273 18.0087.0029 Chụp X-quang cột sồng cổ chểch hai bên [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 vị tri
274 18.0086.0029 Chụp X-quang cột sống cố thăng nghiêng [số hỏa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 vị tri
275 18.0096.0029 Chụp X-quang cột sông cúng cụt thảng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Ap dụng cho 01 vị tri
276 18.0090.0029 Chụp X-quang cột sống ngực thảng nghiêng hoác chếch [sổ hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 vị tri
277 18.0092.0029 Chụp X-quang cột sống thai lưng chèch hai bẽn [sổ hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 V| tri
278 18.0094.0029 Chụp X-quang cột sống thát lưng dộng, gập ườn [sổ hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vi tri
279 18.0093.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-SI thang nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Ap dung cho 01 vị iri
280 18.0091.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thăng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Ảp dung cho 01 vi tri
281 18.0071.0029 Chụp X-quang hốc mắt thằng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 vĩ trí
282 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối thảng, nghiêng hoặc chếch [so hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 vị tri
283 18.0104.0029 Chụp X-quang khớp khuỷu thang, nghiêng hoặc chech [sô hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 vi tri
284 18.0122.0029 Chụp X-quang khớp ức đón thăng chếch [so hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 vĩ tri
285 18.0100.0029 Chụp X-quang khớp vai tháng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 VI tri
286 18.0068.0029 Chụp X-quang mặt thăng nghiêng [so hóa 2 phĩm| 105.300 Áp dung cho 01 VI tri
287 18 0119.0029 Chụp X-quang ngực thang [so hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 vi tri
288 18.0129.0029 Chụp X-quang phim do sọ thăng, nghiêng (Cephalometric) [so hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 vị tri
289 18.0067.0029 Chụp X-quang sọ thãng/nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 ?\p dung cho 01 VI tri
290 18.0102.0029 Chụp X-quang xương ba vai thảng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 vi tri
291 18.0108.0029 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thằng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 vị in
292 18.0116.0029 Chụp X-quang xương bán. ngón chân tháng, nghiêng hoặc chếch [sỏ hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 vị tri
293 18.0113.0029 Chụp X-quang xương bánh ché vá khớp dùi bánh ché [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 VI tri
294 18.0114.0029 Chụp X-quang xương căng chân thăng nghiêng [so hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 vĩ tri
295 18.0106.0029 Chụp X-quang xương cảng tay thảng nghiêng [sô hóa 2 phim] 105.300 Ãp dung cho OI VI tri
296 18.0103.0029 Chụp X-quang xương cánh tay thăng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 vĩ tri
297 18.0115.0029 Chụp X-quang xương cồ chân thang, nghiêng hoặc chếch [sổ hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 VỊ tri
298 18.0107.0029 Chụp X-quang xương cố tay thảng, nghiêng hoặc chếch [so hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 vi tri
299 18.0111.0029 Chụp X-quang xương dùi thang nghiêng [so hóa 2 phim] 105.300 Áp dung cho 01 vị tri
300 18.0117.0029 Chụp X-quang xương gót thăng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300 Áp dụng cho 01 vi tri
301 18.0121.0029 Chụp X-quang xương ức thảng, nghiêng [số hóa 2 phim) 105.300 Áp dung cho 01 V| tri
302 18.0088.0030 Chụp X-quang cột song co dộng, nghiêng 3 tir the [sổ hóa 3 phim] 130.300 Áp dung cho 01 vi tri
303 18.0097.0030 Chụp X-quang khớp cúng châu thăng chêch hai bẽn [sô hóa 3 phim] 130.300 Áp dung cho 01 vị tri
         
318 18.0220.0040 Chụp cảt lớp vi tinh bụng - tiều khung thường quy (từ 1-32 dày) [không có thuốc cán quang] 550.100  
319 18.0255.0040 Chựp cằt lớp vi tinh Cột sổng cỗ không tiêm thuốc cán quang (từ 1- 32 dũv) 550.100  
320 18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tinh Cột sống ngực không tiêm thuôc cán quang (lừ 1- 32 dãy) 550.100  
321 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tinh cột sống thằt lưng không tiêm thuốc càn quang (tứ 1- 32 dày) 550.100  
783 18.0336.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sổng ngực (O.2-I.5T) [không có Chat tương phản] 1.341.500  
784 18.0338.0066 Chụp cộng hường từ cột sồng thắt lưng - éúng (O.2-1.5T) [không có chắt tương phan) 1.341.500  
793 18.0313.0066 Chụp cộng hường từ lông ngực (O.2-I.5T) [không có chát tương phàn] 1.341.500  
794 18.0298.0066 Chụp cộng hường lừ nào- mạch não không tiêm chắt lương phán (0.2-I .5T) 1.341.500  
796 18.0296.0066 Chụp cộng hướng từ sọ nào (O.2-1.5T) [không có chất tương phàn) 1.341 500  
820 18.0296.0066 Chụp cộng hường tứ sọ não (> 3T) [không có chát tương phán] 1.341.500  
875 03.0113.0074 Càp cứu ngừng tuân hoán hô hâp 532.500 Bao gồm ca bóng dùng nhiều lân
877 03.1703.0075 cẳt chi khâu da 40.300 Chi áp dung với người bộnh ngoai trú
881 10.9004.0075 cẳt chi 40.300 Chi áp dung VỚI người bênh ngoai trú
1029 01.0216.0103 Đặt ong thõng da dày 101.800  
1030 02.0244.0103 Đát ong thông da dày 101.800  
1031 03.0167.0103 Đặt ồng thông da dày 101.800  
1061 01.0094.011 1 Dan lưu khi màng phôi áp lưc tháp 192.300  
1062 01.0097.011 1 Dần lưu máng phoi liên tục 192.300  
1084 01.0055.0114 Hút dờm qua ống nội khi quãn/canuyn mơ khi quán băng ồng thõng một lần ỡ người bệnh có thờ máv (một lần hút) 14.100  
1085 01.0054.0114 Hút đờm qua ông nội khi quán/canuyn mớ khi quán bảng ông thông một lãn ờ người bệnh không thở máv (một lan hút) 14.100  
1086 02.0150.0114 Hút đờm hấu họng 14.100  
1087 03.0076.0114 Hút dờm khi phê quán ở người bệnh sau đặt nội <111 quán, mở khi quán, thở máv 14.100  
1164 01.0071.0120 Mớ khi quán cắp cứu 759.800  
1255 02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tráng có sinh thiết 493.800 Đã bao gòm chi phi Test HP
1256 03.1061.0134 Nội soi thực quàn. da dày. tá tràng có thè két hựp sinh thiết (có sinh thiềtl 493.800 Đâ bao gồm chi phi Test HP
1257 20.0079.0134 Nội soi thực quán, dạ dày, tá tráng kết hợp sinh thiết 493.800 Đã bao gồm chi phi Test HP
1258 02.0272.2044 Nội soi can thiệp - làm Clo test chán doán nhiễm H.Pylori 317.000  
1260 02.0305.0135 Nội soi thực quán - da dày - tá tráng không sinh thiết 276.500  
1261 03.1061.0135 Nội soi thực quán, dạ dày, tá tràng có thề kết hợp sinh thiết (không sinh thiet) 276.500  
1262 I5.O232.OI35 Nội soi thực quân ống cứng chẩn doàn gây tê/gây mê 276.500  
1263 15.0233.0135 Nội soi thực quán ống mềm chân đoán gày tè/gây mê 276.500  
1264 20.0080.0135 Nội soi thực quân, dạ dày, tá (ràng 276.500  
1265 02.0307.0136 Nội soi đui tràng sigina 0 có sinh thiết 468.800  
1266 02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toán bộ ong mèm có sinh thiết 468.800  
1267 03.1066.0136 Nội soi đại, trực tràng có thê sinh thiẽt 468.800  
1275 20.0081.0137 Nội soi đoi tráng signia 352.100  
1276 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ong mềm có sinh thiết 323.500  
1277 02.0293.0138 Nội soi trực tráng toàn bộ có sinh thiết 323.500  
1278 02.0311.0139 Nội soi trực tráng ống cứng có sinh thiết 215.200  
1279 02.0256.0139 Nội soi tiực tràng ong mềm 215.200  
1280 02.0257.0139 Nội soi trực tráng õng mềin cãp cứu 215.200  
1281 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ong mềm không sinh thiết 215.200  
1282 03.0162.0139 Nội soi trực tráng càp cứu 215 200  
1283 03.1071.0139 Soi trực tráng 215.200  
1375 02.0233.0158 Rứa báng quang 230.500 Chưa bao gồm hóa chắt
1376 02.0232.0158 Rưa báng quang lây máu cục 230.500 Chưa bao gồm hóa chát.
1377 03.0131.0158 Rứa báng quang lay máu cục 230.500 Chưa bao gồm hóa chát.
1378 10.0353.0158 Bơm rứa báng quang, bơm hóa chắt 230.500 Chưa bao gồm hóa chát
1379 01.0218.0159 Rứa da dày câp cứu 152.000  
1380 02.0313.0159 Rửa da dày cắp cứu 152.000  
  KHOA NGOẠI      
1502 03.4246.0198 Tháo bột các loai 61.400 Chi áp dụng với người bênh ngoai trú
1508 03.3911.0200 Thay băng, cát chi [chiều dài < I5cm[ 64.300 Chi ãp dung VỜI người bênh ngoai lu Đoi với người bênh nội trú theo qu\ dinh cua Bộ Y lề
1510 10.9003.0200 Thay băng [chiêu dài < I5cm] 64.300 Chi áp dung VỚI người bệnh ngoai tru. Đoi vói người bênh nôi trú theo quy dinh cua Bõ Y té.
1516 03.3826.2047 Thay bàng, cảl chi vét mò [chiêu dài trên I5cm đen 30 cm| 89.500 Chi áp dung với người bênh ngoai trú ĐÓI với người bênh nôi trú theo quy dinh Cua Bó Y tề
1517 15.0303.2047 Thay báng vết mổ [chiêu dài trẽn I5cm dền 30 cm] 89.500 Chi áp dung VỚI người bênh ngoai trú Đói với ngưởi bênh nội trú theo quy dinh c,.a Bô Y tế
1522 07.0225.0202 Thay băng ưên người bệnh dái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm dền 50 em] 121.400 Chưa bao gốm gạc hydrocolloid; gạc xốp. miéng xốp (Ibam); gạc, gac lưới có tâm kháng sinh hoịlc chát sát khuẩn.
1523 01.0267.0203 Thay bảng cho các vết thương hoại tứ rộng (một lan) (trên 15 cni dền 30 cml 148.600  
1524 02.0163.0203 Thay báng các vết loét hoai tứ rộng sau TBMMN 148.600  
1525 03.3911.0203 Thay bảng, cẩt chi [chiều dái từ trẽn 15 cm dến 30 cm nhiễm trùngl 148.600  
1526 03.3826.0203 Thay băng, cắt chi vết mõ [chiêu dái tứ trẽn 15 cm đến 30 ctn nhiễm trúng] 148.600  
1527 10.9003.0203 Thay bảng [chiều dái từ trẽn 15 cm dền 30 cin nhiễm trùngl 148.600  
1528 07.0225.0203 Thay băng trẽn người bệnh dái tháo đường [chiêu dài tứ trên 15 cm dền 30 cm nhiễm trúng] 148.600 Chưa bao gồm gac hydrocolloid. gac xổp. miếng xốp (íbam); gạc. gạc lưới có tam kháng sinh hoặc chất sát khuằn
1532 10.9003.0204 Thay băng [chiều dái tứ 30 cm đền 50 cm nhiễm trùng] 193.600  
1533 15.0303.0204 Thay bảng vết mồ [chiều dài tứ 30 cm dền 50 cm nhiễm trúng] 193.600  
1535 01.0267.0205 Thay băng cho các vềt thương hoai tứ rộng (một kin) (chiều dái > 50cm| 275.600  
1569 01.0160.0210 Đật ống thông dần lưu bàng quang 101.800  
1570 01.0164.0210 Thông bàng quang 101.800  
1572 03.0133.0210 Thông tiêu 101.800  
1575 01.0221.0211 Thụt tháo 92.400  
1582 03.2357.0211 Thụt tháo phán 92.400  
         
1648 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng dầu co [ ton thương nông chiêu dài < 10 cm] 194.700  
1651 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 194.700  
1652 15.0301.0216 Khâu vết thương dơn gian vùng dầu. mặt. cồ [tôn thương nòng chiều dái < 10 cm| 194.700  
1653 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dái trên 10 cm [tòn thương nỏngl 269.500  
1655 10.9005.0217 Khâu vềt thương phấn mềm dải trên 10 cm [ton thương nòng] 269.500  
1656 15.0301.0217 Khâu vết thương dơn giàn vùng đầu. mặt. cố [ton thương nòng chiếu dái > 10 em] 269.500  
1661 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dái trên 10 cm [tồn thương sâu chiều dài < 10 em ] 289.500  
1665 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dái ưên 10 cm [tồn thương sâu] 354.200  
1667 17.0026.0220 Điều trị bẳng máy kéo giãn cột song 50.800  
  ĐÔNG Y      
1672 03.0271.2045 Từ châm [nhi] 83.300  
1673 08.0003.2045 Mãng châm 83.300  
1674 08.0008.2045 Ôn chàm [kim dái] 83.300  
1675 03.0289.0224 Háo châm 76.300  
1676 03.0290.0224 Nhĩ châm 76 300  
1677 03.0291.0224 On chàm 76.300  
1678 08.0010.0224 Chích le 76.300  
1679 08.0002.0224 Hào châm 76.300  
1680 08.0001.0224 Mai hoa châm 76.300  
1681 08.0004.0224 Nhì chàm 76.300  
1682 08.0008.0224 Ôn chàm [kim ngẩn] 76.300  
1683 08.0012.0224 Từ châm 76.300  
1790 03.0288.0228 Chườm ngái 37.000  
1791 03.0682.0228 Cứu điêu trị bại não thê hàn 37.000  
1792 03.0683.0228 Cứu diều trị bệnh tư ký thề hàn 37.000  
1793 03.0694.0228 Cứu diều trị bi đái thè hàn 37.000  
1794 03.0696.0228 Cứu điều tri cám cúm thể hàn 37.000  
1795 03.0693.0228 Cứu diều tri dái dam the hàn 37.000  
1796 03.0673.0228 Cứu diều trị dau bựng ia cháy thề hàn 37.000  
1797 03.0688.0228 Cứu diêu trị dau đau, dau nữa dầu thê hàn 37.000  
1798 03.0671.0228 Cứu điều trị đau lưng the hán 37.000  
1799 03.0672.0228 Cứu điêu trị đau thân kinh toa thè hán 37.000  
1800 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hán 37.000  
1801 03.0685.0228 Cứu điều trị giám khứu giác the hán 37.000  
1811 03.0689.0228 Cứu diều trị toi loan cám giác dầu chi the hán 37.000  
1812 03.0691.0228 Cứu diêu trị roi loan dai tiêu tiện thề hán 37.000  
1813 03.0695.0228 Cứu diêu trị rôi loan thăn kinh thực vật the hán 37.000  
1814 03.0692.0228 Cứu diêu trị rôi loan tiêu hỏa thè hàn 37.000  
1815 03.0684.0228 Cứu diêu trị ú tai thê hàn 37.000  
1816 17.0161.0228 Điêu trị chườm ngái cứu 37.000  
1817 08.0027.0228 Chườm ngái 37.000  
1818 08.0009.0228 Cứu 37.000  
1994 08.0143.2046 Điên mãng châm diều tri đau hổ mắt 85.300  
1995 08.0157.2046 Điện mãng chàm diều tri dau lưng [kim dài 1 85.300  
1996 08.0153.2046 Điện màng châm điều trị đau răng |kim dài] 85.300  
2170 03.0393.0230 Điện nhì châm diêu trị đau lưng 78.300  
2189 03.0351.0230 Điện nhĩ chàm diều trị liệt chi trên 78.300  
2231 08.0301.0230 Điện châm diêu trị liệt chi trên 78.300  
2336 03.0275.0238 Kéo năn cột song thát lưng 54.800  
2339 08.0013.0238 Kéo nan cột song cò 54.800  
2340 08.0014.0238 Kéo nán cột sõng thát lưng 54.800  
2369 17.0160.0245 Điêu trị băng laser công suất thấp nội mạch 58.400  
2371 08.0018.0246 Năn, bó gãy xương căng chân băng phương pháp YHCT 119.200  
2375 08.0017.0248 Nản, bó gãy xương cánh tay bang phương pháp YHCT 119.200  
2376 03.0285.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phân 54.800  
2378 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 54.800  
2379 08.0023.0249 Ngâm thuốc YHCT toán thân 54.800  
2385 03.0708.0253 Siêu âm điều trị 48.700  
2386 11.0124.0253 Điều trị sẹo bóng bẳng siêu âm kềt hợp với thuốc 48.700  
2387 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 48.700  
2388 03.0705.0254 Điều trị bảng sóng ngắn và sóng cực ngăn 41.100  
2389 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sừa bàng sóng ngan, hồng ngoại [sóng ngân) 41.100  
2390 17.0002.0254 Điêu trị báng sòng cực ngăn 41.100  
2391 17.0001.0254 Điều tri bảng sóng ngan 41.100  
2392 17.0003.0254 Điều trị băng vi sóng 41.100  
2405 17.0104.0264 Tập nuốt [không sứ dụng máy) 144.700  
2407 17.0109.0265 Tập cho người thắt ngôn 124.000  
2409 03.0892.0266 Tập vận động đoạn chi 30 phút 51.800  
2410 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 51.800  
2411 03.0894.0267 Tập vận động toàn thân 30 phút 59.300  
2412 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và di cho người bệnh liệt nửa người 59.300  
2413 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 59.300  
2414 17.0039.0267 Tập đứng thăng băng tĩnh vả động 59.300  
2415 17.0037.0267 Tập ngồi thảng bẳng tĩnh vả động 59.300  
2416 17.0062.0267 Tập tạo thuận thần kinh cơ cám thụ bàn thề chức nâng 59.300  
2417 17.0056.0267 Tập vặn dộng có kháng trờ 59.300  
2418 17 0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 59.300  
2419 17.0052.0267 Tập vận dộng thụ dộng 59.300  
2428 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi ___ 33.400  
2429 17.0051.0268 Tập di với khung treo 33.400  
2445 03.0903.0270 Tập với xe đạp tập 14.700  
2459 03.0580.0271 Thuý châm diều trị dau lưng 77.100 Chưa bao gốm thuốc
2460 03.0581.0271 Thuý chàm điêu trị dan mòi cơ 77 100 Chưa bao gồm thuốc
2483 03.0533.0271 Thúy châm diếu trị liệt chi trẽn 77.100 Chưa bao gồm thuốc
2506 03.0579.0271 Thuỳ châm diêu trị thoái hóa khớp 77.100 Chua bao gồm thuốc
2531 08.0378.0271 Thuý châm diều trị đau lưng 77.100 Chưa bao gốm thuốc
2547 08.0365.0271 Tluiỳ chàm điều trị liệt chi trên 77.100 Chưa bao gôm thuôc
2576 08.0377.0271 Thuý chàm diêu trị viêm quanh khớp vai 77.100 Chưa bao gồm thuốc
2605 17.0015.0275 Điều trị băng tia tứ ngoại toán thân 40.200  
2619 03.0611.0280 Xoa bóp bằm huyệt diều trị cứng khớp chi dtrớt 76000  
2620 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt diều trị cứng khơp chi trẽn 76.000  
2645 03.0617.0280 Xoa bóp bầm huyệt diêu trị liệt các dãy than kinh 76.000  
2646 03.0605.0280 Xoa bóp bầm huyệt diều trị liệt chi dưới 76.000  
2647 03.0604.0280 Xoa bóp bắm huyệt diều tri liệt chi trên 76.000  
2648 03.0630.0280 Xoa bóp bẩm huyệt diêu trị liệt dây than kinh số VII ngoại biên 76.000  
2649 03.0616.0280 Xoa bóp bắtn huyệt điều trị liệt do bệnh cùa cơ 76.000  
2650 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt diều tri liệt do viêm nào 76.000,  
2651 03.0606.0280 Xoa bóp bẩm huyệt diều tri liệt nứa người 76.000  
2652 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt diều trị liệt tứ chi do chan thương cột sống 76.000  
2653 03.0625.0280 Xoa bóp bầm huyệt diêu trị mắt ngú 76.000  
2671 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt diêu trị ton thương dãy thần kinh V 76.000  
2685 08.0400 0280 Xoa bóp bátn huyệt diếu tri chứng ú tai 76.000  
2686 08.0397.0280 Xoa bóp bắm huyệt diều trị cứng khớp chi dưới 76.000  
2687 08.0396.0280 Xoa bóp bãm huyệt diều trị cứng khớp chi trẽn 76.000  
  KHOA NGOẠI      
4541 03.3855.0512 Năn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] 297.000  
4543 10.1015.0512 Nằn. cổ định trật khớp háng không chi định phẫu thuật [bột tự cán] 297.000  
4545 03.3863.0513 Năn. bó bột trật khớp gối [bột liền) 282.000  
4547 10.1031.0513 Năn, bó bột trật khớp cồ chân [bột liền] 282.000  
4548 10.1018.0513 Năn, bó bột trật khớp gối [bột liền) 282.000  
4550 03.3875.0514 Năn, bó bột trật khởp cồ chân [bột tự cán| 182.000  
4551 03.3863.0514 NÁn, bó bột trật khớp gối [bột tư cán] 182.000  
4553 10.1031.0514 Nắn, bó bột trặl khớp cổ chân [bột tư cán] 182.000  
4554 10.1018.0514 Nắn. bó bột trật khớp gối [bột tư cán] 182.000  
4563 10.0996.0515 Năn, bó bột gãy xương dòn [bột liền] 434.600  
4565 10.1000.0515 Nản. bó bột trật khớp khuýu [bột liền] 434.600  
4566 10.1029.0515 Nấn. bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] 434.600  
4567 03.3845.0516 Nản bó bột gày vá trật khớp khuỷu [bột tự cán] 256.600  
4569 03.3844.0516 Năn, bó bột trật khớp khuỷu [bột lư cán| 256.600  
4570 03.3873.0516 Nắn, bô bột trật khớp xương dòn [bột tự cân] 256.600  
4571 03.3874.0516 Nản. cố định trật khớp hám [bột tư cán) 256.600  
4572 10.1030.0516 Nắm, co định trật khớp hám [bột tự cán] 256.600  
4576 10.1000.0516 Nản, bó bột ưật khớp khuỷu [bột tư can] 256.600  
4577 10 1029.0516 Nản, bó bột trật khớp xương dòn (bột tư cán] 256.600  
4581 03.3839.0518 Nấn. bỏ bột ưật khớp vai [bột tư cán] 187.000  
4582 10.1025.0518 Năn. bó bột trật khớp cùng đòn [bột tư cán] 187.000  
4583 10.0995.0518 Năn, bó bột ưật khớp vai [bột tư cán] 187.000  
4593 03.3870.0520 Năn. bó bột gãy xương bán chân [bột tư cán] 192.400  
4594 03.3854.0520 Năn, bó bột gày xương bàn. ngón tay ịbộựư cán] 192.400  
4595 03.3872.0520 Năn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] 192.400  
4596 10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bán chân [bột tư cán] 192.400  
4597 10 1009.0520 Năn, bó bột gãy xương bán. ngón tay [bột tự cán] 192.400  
4598 10.1022.0520 Nản, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] 192.400  
4599 10.1024.0520 Nân, bó bột gày xương ngón chán [bột tư cán] 192.400  
4604 03.3849.0521 Năn, bó bột gãy 1/3 trẽn hai xương cảng tay [bột liền] 372.700  
4605 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] 372.700  
4606 03.3852.0521 NÁn, bó bột gãy một xương cang tay [bột liến] 372.700  
4611 03.3851.0522 Nắn, bó bột gày 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] 242.400  
4612 03.3850.0522 Năn, bó bột gày 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] 242.400  
4624 03.3836.0524 Nan, bó bột trật khớp háng băm sinh [bột tư cán] 370.100  
4625 10.1010.0524 Năn, bó bột trật khớp háng [bột tư cán] 370.100  
4626 10.0991.0524 Năn. bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tư cán] 370.100  
4633 03.3868.0525 Năn. bỏ bột gày Dupuytren [bột liền] 372.700  
4634 03.3857.0525 Nan, bó bột gày mâm chày [bột liên] 372.700  
4635 03.3867.0525 Nan. bó bột gày xương cháy [bột liền] 372.700  
4640 ■ 10.1019.0525 Năn, bó bột gãy 1/3 trẽn hai xương cảng chân [bột liẻn| 372.700  
4646 03.3865.0526 Năn. bỏ bột gày 1/3 giữa hai xương cảng chân [bột tự cán] 300.100  
4647 03.3864.0526 Nản, bó bột gãy 1/3 trên hai xương căng chân [bột tự cán] 300.100  
4653 10.1021.0526 Nẩn. bó bột gày 1/3 dưới hai xương cắng chân [bột tự cán| 300.100  
4661 03.3847.0527 Năn, bó bột gày cồ xương cánh tay [bột liền] 372.700  
4663 10.1006.0527 Nấn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cang tay [bột liên) 372.700  
4664 10.0999.0527 Nắn, bỏ bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] 372.700  
4665 10.1005.0527 Nẳn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bỏt liền] 372.700  
4666 10.0998.0527 Nản, bó bột gày 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] 372.700  
4667 10.1004.0527 Nẩn. bó bột gãy 1/3 trên hai xương cảng tay [bột liên] 372.700  
4668 10.0997.0527 Nản. bó bột gãy 1/3 trẽn thân xương cánh tay [bột liền] 372.700  
4669 10.1002.0527 Nẳn. bó bột gày cồ xương cánh tay [bột liền] 372.700  
4673 03.3843.0528 Nản. bỏ bột gày 1/3 dưới thản xương cánh tay [bột tư cán] 300.100  
4674 03.3842.0528 Nản, bó bột gày 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán| 300.100  
4675 03.3841.0528 Năn, bó bột gày 1/3 trẽn thân xương cánh tay [bột tự cán] 300.100  
4676 03.3847.0528 Năn, bó bột gãy co xương cánh tay [bột tự cán] 300.100  
         
4707 03.3859.0530 Nấn, bó bột gãy cồ xương đùi [bột tự cán) 379.600  
4720 10.1023.0532 Nán, bó bột gãy xương gót 167.000  
         
5902 13.0166.0715 Soi cô tứ cung 68.100  
  KHOA MẮT      
5946 03.1693.0738 Trích cháp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc 85.500  
5947 14.0167.0738 cát bó chap có bọc 85 500  
5948 14.0207.0738 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích âp xe mi. kèt mạc 85.500  
5949 14.0169.0738 Trích dần lưu túi lệ 85.500  
         
5998 21.0084.0754 Đo khúc xạ máy   12.700
5999 14.0255.0755 Đo nhãn áp   31.600
6067 03.1658.0778 Lay dị vặt giác mạc [giác mạc nông, một mát, gây tê] 99.400  
6068 14.0214.0778 Bóc giá mạc 99.400  
6069 14.0213.0778 Bóc sợi giác mạc 99.400  
6070 14.0166.0778 Lay di vật giác mạc sâu [gây tẽ] 99.400  
6074 14.0166.0780 Lay dị vật giác mạc sâu [gãy tê] 359.500  
6079 03.1706.0782 Lay dị vật kết mạc 71.500  
6080 14.0200.0782 Lấy dị vật két mạc 71.500  
6086 14.0202.0785 Lay calci kết mạc 40.900  
6134 03.1694.0799 Nỹn tuyên bờ mi, dành bờ mi 40.900  
6135 14.0210.0799 Nặn tuyển bờ mi. dành bờ mi 40.900  
6311 01.0201.0849 Soi dày mát cắp cứu 60.000  
6335 03.1682.0856 Tiêm dưới két mạc 55.000 Chưa bao gồm thuồc.
6449 03.2178.0900 Lay dị vật hạ họng 43.100  
6457 15.0054.0903 Lầy dị vật tai [kinh hiền vi. gãy tè] 170.600  
6458 15.0055.0903 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gãy tẽ] 170.600  
6464 15.0144.0907 Nội soi lay dị vật mũi gãy tẽ /gây mẽ [không gày mê] 213.900  
  MŨI      
6494 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 139.000  
6504 15.0129.0921 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm 310.500  
6535 03.1003.2048 Nội soi họng 40.000 Trường hợp chi nội soi Tai hoác Mũi hoặc Hong thi thanh toán 40.000 dồng/ca.
6536 03.1002.2048 Nội soi mũi 40.000 Trường hợp chi nội soi Tai hoặc Mũĩ ho3c Họng thi thanh toán 40.000 dồng/ca.
6537 03.1001.2048 Nội soi tai 40.000 Trường hợp chi nội soi Tai hoặc MÙI hoặc Họng thi thanh loàn 40.000 dồng/ca
  XÉT NGHIỆM      
7768 22.0285.1267 Đinh nhóm máu hệ ABO bắng giày dinh nhóm máu dê truyền máu toán phân, khôi hỏng cầu, khối bạch cầu 24.800  
7769 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hòng cấu. khối bạch cầu| 24.800  
7774 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuãt phiền đá) 42.100  
7779 22.0294.1273 Định nhóm máu hệ ABO , Rh(D) trên hệ thống máv tự dộng hoán toán 40.900  
7822 22.0125.1298 Huyết do (băng máy dếm laser) 74.600  
7840 21.0011.1308 Nghiệm pháp rượu (nghiêm pháp Ethanol) 31.100  
7893 22.0019.1348 Thời gian máu chây phương pháp Duke 13.600  
7895 22.9000.1349 Thời gian dông máu 13.600  
7897 22.0003.1351 Thời gian prothrombin (PT: Prothroinbin Time). (Các tên khác: TỌ; Tỳ lệ Prothrombin) phương pháp thú cõng 59.500  
7898 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time). (Các tên khác: TỌ; Tý lệ Prothrombin) bang máy bán tự dộng 68.400  
7900 22.0009.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bảng máy bán tự dộng 43.500  
7901 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tư dộng 43.500  
7903 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phan hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bang máy tự dộng 43.500  
8123 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin giãn tiép [Máu] 22.400 Không thanh toán đói với các xet nghiêm Bilirubin gián liép. Tý lè A/G la những xét nghiêm có thể ngoai suy duoc
8124 23.0214.1493 Dịnh lượng Bilirubin toán phản [dịch] 22.400 Không thanh toán dói với các xét nghiêm Bilirubìn gián tiếp; Tý lẽ A/G la nhùng xét nghiêm có thề ngoai suy duực
8125 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toán phần [Máu] 22.400 Không thanh toán dối vói các xét nghiêm Bilirubin gián tiép: Tý lê A/G là nhũng xét nghiêm có thề ngoại suy dược
8126 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực ticp [Máu] 22.400 Không thanh loãn đỏi VỚI các xét nghiêm Bihrubin gián nép; Tỳ lê A/G lù nhùng xẻ! nghiêm cỏ thể ngoại suy được
8127 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 22.400 Không thanh toán đói VÓI các xét nghiêm Bĩlirubin gián liẻp; Ty lê A/G lá những xét nghiệm có thé ngoai suy dược
8128 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22.400 Không thanh toán dổi VÓI các xét nghiêm Bilirubin gián tiếp: T) lê ?VG lã nhùng xét nghiêm cõ thé ngoai suy dược
8129 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22.400 Không thanh toán dồi vớt các xét nghiêm Bilirubin gián tiếp: Tý lẻ A/G lá những xét nghiệm có thê ngoai suy dược
8130 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 22.400 Mỗi chát
8131 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 22.400 Mòi chát
8133 23.0213.1494 Định lượng Amylase [dịch] 22.400 Mỗi chát
8134 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 22.400 Mồi chát
8135 23.0216.1494 Định lượng Creatinin [dịch] 22.400 Môi chát
8143 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 22.400 MỎI chát
8146 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (con) [Máu] 33.600  
8171 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotcin Cholesterol) [Máu] 28.000  
8172 23.0112.1506 Định lượng LDL-C (Lovv density lipopiotein Cholesterol) [Mául 28.000  
8173 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28.000  
8174 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid [dịch chọc dỏ] 28.000  
8221 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 28.000  
8247 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 67.300  
8248 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 67.300  
8249 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 67.300  
8250 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 67.300  
8257 22.0087.1567 Độ bão hòa Transferin 67.300  
8258 23.0157.1567 Định lượng Transferrin [Mâu] 67.300  
8260 23.0161.1569 Định lượng Troponin 1 [Máu] 78.500  
8261 23.0159.1569 Định lượng Troponin T [Máu] 78.500  
8263 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stiniulating honnone) [Máu] 61.700  
8273 23.0172.1580 Điện giải (Na. K. Cl) [niệu] 30.200 Áp dung cho cá trướng hợp cho kết quá nhiêu hơn 3 chi số.
8295 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric [niệu] 16.800  
8296 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) 16.800  
8297 23.0205.1598 Đjnh lượng Urẽ (niệu) 16.800  
8322 24.0171.1617 HIV Ab miền dịch bán tự dộng 116.400  
8323 24.0172.1617 HIV Ab miền dịch tự dộng 116.400  
8327 24.0123.1620 HBsAb miền dịch bán tự dộng 78.300  
8328 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 58.600  
8330 24.0146.1622 HCV Ab miền dịch tự dộng 130.500  
8356 24.0184.1637 Dengue virus NSlAg/IgM - IgG test nhanh 142.500  
8364 24.0127.1643 HBcAb test nhanh 65.200  
8365 24.0133.1643 HBeAb test nhanh 65.200  
8367 24.0131.1644 HBeAg miền dịch bán tư động 104.400  
8368 24.0132.1644 HBeAg miền dịch tự động 104.400  
8369 24.0130.1645 HBeAg tesl nhanh 65.200  
8389 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 171.100 Ap dung VỚI trường hợp người bệnh không nội soi da dãv hoăc lá trâng.

Tác giả: Quản trị viên

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Hotlline: (0276) 3522922
ĐẶT LỊCH KHÁM BỆNH
GIỜ KHÁM BỆNH

Thứ 2 đến thứ 6:

   - Sáng: 07h00 – 11h30

   - Chiều: 13h30 – 17h00

Thứ 7, CN & ngày lễ trực cấp cứu.

THƯ VIỆN ẢNH
COMPANY-ADMIN-2015-12-02-10-16-45.jpg z6252980451325-768152c85721abbc907d62e68e9b0155.jpg z6283963763132-3276bc80ba76b244a9c156179e2a80ee-1.jpg COMPANY-ADMIN-2016-02-26-10-40-46.jpg logo.jpg
THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • Đang truy cập6
  • Hôm nay47
  • Tháng hiện tại10,807
  • Tổng lượt truy cập398,393
Cổng thông tin điện tử tỉnh Tây Ninh
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi