Stt | Tên thuốc | Tên hoạt chất | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Nhóm thuốc | SL |
1 | Heberbiovac HB (20mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | 20 mcg/1ml | Tiêm bắp sâu | Hỗn dịch tiêm | Hộp 25 lọ x 20mcg/1ml | Nhóm 5 | 100 |
2 | Inđirab | Virus dại (chủng Pitman Moore) bất hoạt bằng beta-propiolactone, được nhân giống trên tế bào Vero | >= 2.5UI/liều | Tiêm bắp/Tiêm trong da | Thuốc tiêm đông khô | Hộp 1 lọ bột đông khô đơn liều, 1 ống dung môi hoàn nguyên 0,5ml và 1 xy lanh vô trùng | Nhóm 5 | 2,300 |
3 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Globulin kháng độc tố uốn ván | 1500 đvqt | Tiêm bắp | Dung dịch tiêm | Hộp 20 ống, hai vỉ x 1500 đvqt | Nhóm 4 | 1,500 |
4 | Gc Flu Quadrivalent | Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 A/Guangdong-Maonan/SWL1536/2019 CNIC-1909 (H1N1); Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 A/Hong Kong/2671/2019 IVR-208 (H3N2); Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B B/Washington/02/2019; Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B B/Phuket/3073/2013 | virus cúm A H1N1 A/Guangdong-Maonan/SWL1536/2019 CNIC-1909 (H1N1); Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 A/Hong Kong/2671/2019 IVR-208 (H3N2); Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B B/Washington/02/2019; Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B B/Phuket/3073/2013 | Tiêm bắp | Hỗn dịch tiêm | Hộp chứa 10 bơm tiêm đóng sẵn (0,5ml) | Nhóm 2 | 190 |
5 | Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) | Giải độc tố uốn ván tinh chế | ≥ 40 IU/0,5ml | Tiêm bắp sâu | Hỗn dịch tiêm | Hộp 20 ống (0,5ml/ống chứa 1 liều vắc xin) | Nhóm 4 | 3,000 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn