Hội đồng tuyển dụng viên chức Trung tâm Y tế huyện Gò Dầu năm 2024 xin thông báo:
- Vào lúc 13 giờ 30 phút ngày 17/10/2024 ( thứ năm).
- Địa điểm: Hội trường Trung tâm Y tế huyện Gò Dầu.
- Hình thức: trực tiếp
- Thu lệ phí: 500.000 đồng/thí sinh.
2. Thời gian phỏng vấn vòng 2:
- Ngày 23/10/2024 (thứ tư).
- 7 giờ 00 phút: Thí sinh có mặt tại Trung tâm Y tế huyện Gò Dầu.
- 7 giờ 30 phút: Tiến hành phỏng vấn.
- Địa điểm: Hội trường Trung tâm Y tế huyện Gò Dầu.
Lưu ý:
- Thí sinh có mặt đúng giờ.
- Khi đi mang theo CCCD bảng chính.
STT | Số báo danh | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Vị trí việc làm | Phòng Khoa | Ghi chú | |
Nam | Nữ | ||||||
1 | BSIII.01 | Trần Văn Biên | 18/05/1999 | Bác sĩ hạng III (V.08.01.03) | Khoa Chuẩn đoán hình ảnh | ||
2 | BSIII.02 | Phan Tường Duy | 13/09/2000 | Bác sĩ hạng III (V.08.01.03) | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản | ||
3 | BSIII.03 | Đặng Thục Đoan | 27/10/1999 | Bác sĩ hạng III (V.08.01.03) | Khoa Nội | ||
4 | BSIII.04 | Phạm Thị Hằng Hà | 02/01/2000 | Bác sĩ hạng III (V.08.01.03) | Khoa Khám bệnh | ||
5 | BSIII.05 | Phạm Ngân Hảo | 01/08/1994 | Bác sĩ hạng III (V.08.01.03) | Khoa Khám bệnh | ||
6 | BSIII.06 | Hà Đăng Khiêm | 20/10/1999 | Bác sĩ hạng III (V.08.01.03) | Khoa Hồi sức cấp cứu | ||
7 | BSIII.07 | Huỳnh Thị Thuý Ngân | 03/08/1999 | Bác sĩ hạng III (V.08.01.03) | Khoa Hồi sức cấp cứu | ||
8 | BSIII.08 | Mai Hiếu Nhân | 26/06/1992 | Bác sĩ hạng III (V.08.01.03) | Khoa Khám bệnh | ||
9 | BSIII.09 | Khưu Quỳnh Như | 16/08/1999 | Bác sĩ hạng III (V.08.01.03) | Khoa Hồi sức cấp cứu | ||
10 | BSIII.10 | Nguyễn Hữu Thiện | 30/03/2000 | Bác sĩ hạng III (V.08.01.03) | Khoa Khám bệnh | ||
11 | BSIII.11 | Phan Thị Thu Uyên | 30/10/1999 | Bác sĩ hạng III (V.08.01.03) | Khoa Truyền Nhiễm | ||
12 | CVIII.01 | Nguyễn Mộng Kiều Oanh | 03/07/1988 | Chuyên viên (01.003) | Phòng Tổ chức hành chính | ||
13 | CVIII.02 | Nguyễn Thị Minh Thi | 09/04/1997 | Chuyên viên (01.003) | Phòng Tổ chức hành chính | ||
14 | KTIII.01 | Nguyễn Thị Thoại Kim | 10/08/1990 | Kế toán viên (06.031) | Phòng Tài chính kế toán | ||
15 | KTIII.02 | Trần Thị Thuỳ Lam | 24/09/1987 | Kế toán viên (06.031) | Phòng Tài chính kế toán | ||
16 | KTIII.03 | Nguyễn Thị Mỹ Loan | 09/06/1982 | Kế toán viên (06.031) | Phòng Tài chính kế toán | ||
17 | KTIII.04 | Lê Thị Kim Ngọc | 14/08/1987 | Kế toán viên (06.031) | Phòng Tài chính kế toán | ||
18 | KTIII.05 | Trần Thị Thanh Tiền | 04/01/1982 | Kế toán viên (06.031) | Phòng Tài chính kế toán | ||
19 | KTIII.06 | Lê Hoàng Trung | 20/07/1993 | Kế toán viên (06.031) | Phòng Tài chính kế toán | ||
20 | ĐDIII.01 | Võ Văn Chung | 07/01/1988 | Điều dưỡng hạng IV (V.08.05.13) | Khoa Khám bệnh | ||
21 | ĐDIV.01 | Nguyễn Thị Hồng Phấn | 20/07/1992 | Điều dưỡng hạng IV (V.08.05.13) | Khoa Khám bệnh | ||
22 | ĐDIV.02 | Đào Băng Thanh | 21/07/2003 | Điều dưỡng hạng IV (V.08.05.13) | Khoa Truyền nhiễm | ||
23 | KYIII.01 | Tương Hùng Dũng | 12/12/1986 | Kỹ thuật Y hạng III (V.08.07.18) | Khoa Chuẩn đoán hình ảnh | ||
24 | KYIII.02 | Nguyễn Thị Quế Hương | 21/04/1997 | Kỹ thuật Y hạng III (V.08.07.18) | Khoa xét nghiệm | ||
25 | KYIII.03 | Hồ Minh Mẫn | 29/05/1999 | Kỹ thuật Y hạng III (V.08.07.18) | Khoa xét nghiệm | ||
26 | KYIII.04 | Đoàn Thị Thuỳ Trang | 10/04/2001 | Kỹ thuật Y hạng III (V.08.07.18) | Khoa xét nghiệm | ||
27 | KYIII.05 | Võ Thị Thuận | 12/01/1995 | Kỹ thuật Y hạng III (V.08.07.18) | Khoa xét nghiệm | ||
28 | KYIV.01 | Trần Gia Bảo | 14/12/2002 | Kỹ thuật y hạng IV (V.08.07.19) | Khoa Chuẩn đoán hình ảnh | ||
29 | KYIV.02 | Võ Duy Cảnh | 22/08/1993 | Kỹ thuật y hạng IV (V.08.07.19) | Khoa Chuẩn đoán hình ảnh | ||
30 | DSIII.01 | Nguyễn Phước Thành Danh | 22/10/2000 | Dược sĩ hạng III(V.08.08.22) | Khoa Dược | ||
31 | DSIII.02 | Nguyễn Thành Danh | 05/03/1995 | Dược sĩ hạng III(V.08.08.22) | Khoa Dược | ||
32 | DSIII.03 | Phan Thanh Duy | 28/07/2000 | Dược sĩ hạng III(V.08.08.22) | Khoa Dược | ||
33 | DSIII.04 | Nguyễn Thái Duy | 23/02/1994 | Dược sĩ hạng III(V.08.08.22) | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | ||
34 | DSIII.05 | Ngô Mạnh Đình | 02/12/1989 | Dược sĩ hạng III(V.08.08.22) | Khoa Dược | ||
35 | DSIII.06 | Đỗ Phước Hải | 10/01/1990 | Dược sĩ hạng III(V.08.08.22) | Khoa Dược | ||
36 | DSIII.07 | Phan Hoàng Mỹ | 14/04/2000 | Dược sĩ hạng III(V.08.08.22) | Khoa Dược | ||
37 | DSIII.08 | Phạm Hoàng Phúc | 16/10/1999 | Dược sĩ hạng III(V.08.08.22) | Khoa Dược | ||
38 | DSIII.09 | Nguyễn Thanh Vy | 07/12/1995 | Dược sĩ hạng III(V.08.08.22) | Khoa Dược |
Tác giả: Quản trị viên
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn