BẢNG GIÁ TIÊM NGỪA VẮC XIN ÁP DỤNG TỪ NGÀY 20 THÁNG 10 NĂM 2024
STT | Tên vắc xin | Đơn vị tính |
Đường dùng | Giá gốc | Chi phí vật tư | Giá vắc xin | Công tiêm bắp |
Giá thu tiêm ngừa |
Công khám | Tổng số tiền tiêm ngừa |
Làm tròn tiền tiêm ngừa |
||
Tỷ lệ | Thành tiền | vật tư | |||||||||||
1 | Abhayrab | Lọ | Tiêm bắp | 164.800 | 2% | 3.296 | 1.500 | 169.596 | 10.000 | 179.596 | 34.500 | 214.096 | 215.000 |
2 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Ống | Tiêm bắp/ tiêm trong da | 29.043 | 2% | 581 | 1.500 | 31.124 | 27.000 | 58.124 | 34.500 | 92.624 | 93.000 |
3 | Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) | Ống | Tiêm bắp sâu | 14.784 | 2% | 296 | 1.500 | 16.580 | 10.000 | 26.580 | 34.500 | 61.080 | 62.000 |
Tác giả: admin
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn