BẢNG GIÁ THUỐC TÂN DƯỢC, DỊCH VỤ KỸ THUẬT TRUNG TÂM Y TẾ NĂM 2023

Thứ tư - 18/01/2023 13:43
Áp dụng từ tháng 01/2023
STT Tên hoạt chất Tên thuốc Nồng độ /
Hàm lượng
Đơn vị
tính
Đơn  giá Ghi Chú
  THUỐC GÂY TÊ, MÊ
1 Propofol Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's 1% 20ml ống 88,000  
2 Propofol Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's   ống 32,500  
3 Lidocain hydroclodrid Lidocain- BFS 200mg 200mg/10ml Lọ 15,000  
4 Bupivacain hydroclorid Marcaine Spinal Heavy 0.5% (5mg/ml) - 4ml Ống 37,872  
  THUỐC TIÊM TRUYỀN
5 Glucose Glucose 10% 10% 500ml CHAI 11,700  
6 Glucose Glucose 5% 500ml 5% x 500ml Chai 8,715  
7 Glucose Glucose 30% 30% 5ml ống 966  
8 Magnesi sulfat Magnesi sulfat Kabi 15% 0,15g ống 2,415  
9 Acid amin* Nephrosteril Inf 250ml 1's 7% chai 91,800  
10 Ringer lactat Ringer lactate 500ml chai 8,925  
11 Nước cất pha tiêm Nước cất ống nhựa 5ml Ống 435  
  THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
12 Adrenalin  Adrenalin  1mg/1ml ống 1,386  
  THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID
13 Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol SaViPamol Plus 325mg + 37,5mg viên 2,310  
14 Morphin (hydroclorid, sulfat) Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) 10mg/ml ống 4,410  
15 Pethidin Pethidine-hameln 50mg/ml 100mg/2ml ống 17,850  
16 Paracetamol Effalgin 500mg Viên sủi 790  
17 Diclofenac Diclofenac 75 75mg viên 140  
18 Meloxicam Coxnis 7,5mg Viên 176  
19 Paracetamol (Acetaminophen) Paracetamol Kabi AD 1g Lọ 16,448  
20 Paracetamol AGIMOL 150 150mg Gói 320  
21 Paracetamol AGIMOL 80 80mg Gói 295  
22 Diclofenac Diclofenac 50mg Viên 109  
23 Diclofenac FENAGI 75 75mg Viên 170  
24 Meloxicam Meloflam 15mg Viên 2,530  
25 Paracetamol PARTAMOL TAB 500mg Viên 480  
26 Meloxicam Reumokam 10mg/ml x 1,5ml Ống 19,000  
  THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
27 Ephedrin (hydroclorid) Ephedrine Aguettant 30mg/ml 30mg/ml ống 57,750  
28 Naloxon (hydroclorid) BFS-Naloxone 0.4mg/ml ống 29,400  
29 Atropin sulfat Atropin Sulfat 0,25mg/ml ống 476  
   INSULIN VÀ NHÓM THUỐC HẠ ĐƯỜNG HUYẾT
30 Gliclazide Diamicron MR 30mg Viên 2,682  
31 Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3,5 mg) NovoMix 30 FlexPen 100U/ 1ml Bút tiêm 200,508  
  THUỐC CHỮA HEN VÀ BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MÃN TÍNH
32 Salmeterol + Fluticason propionat  Seretide Accuhaler 50/250mcg 50mcg; 250mcg Hộp (1 bình hít) 199,888  
33 Budesonid + Formoterol fumarate dihydrate  Symbicort Turbuhaler 160mcg, 4,5mcg (x60 liều) Ống 219,000  
34 Aminophylin Diaphyllin Venosum  240mg/5ml  ống 11,400  
35 Natri montelukast Givet-5 5mg viên 780  
36 Bambuterol Lungastic 20 20mg viên 1,995  
  THUỐC CHỐNG CO THẮT
37 Hyoscin butylbromid Buscopan Inj. 20mg/1ml 20mg/ml Ống 8,376  
38 Alverin (citrat) Alverin 40mg viên 100  
39 Drotaverin clohydrat Drotaverin 40mg viên 183  
  CHỐNG NHIỄM KHUẨN
40 Ciprofloxacin CIPRINOL 200mg/100ml solution for intravenous infusion 200mg/100ml Chai 53,760  
41 Amoxicilin + Acid Clavulanic Medoclav 1g 875mg + 125mg Viên 6,800  
42 Cefuroxim Negacef 250 250mg Viên 2,990  
43 Cefuroxim Negacef 500 500mg Viên 5,980  
44 Cefotaxim Tenamyd-Cefotaxime 1000 1g Lọ 12,390  
45 Aciclovir Aciclovir 800mg 800mg Viên 1,150  
46 Amoxicilin + acid clavulanic Biocemet SC 500mg/62,5mg 500mg + 62,5mg Gói 10,800  
47 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 0,3% 0,3% /5ml Lọ 1,989  
48 Cefalexin OPXIL IMP 500MG 500mg Viên 3,700  
49 Tobramycin + dexamethason Tobidex 15mg + 5mg lọ 5,985  
50 Amoxicilin + Acid Clavulanic Amoksiklav Quicktabs 625mg 500mg + 125mg Viên 9,339  
  THUỐC ĐIỀU TRỊ TĂNG HUYẾT ÁP
51 Amlodipin Kavasdin 5 5mg Viên 81  
52 Nifedipin Nifedipin Hasan 20 Retard 20mg Viên 473  
53 Losartan Agilosart 50 50mg viên 199  
54 Bisoprolol Bisoprolol 5mg viên 196  
55 Captopril+ Hydroclorothiazid Captohasan comp 25/12.5  25mg + 12,5mg viên 599  
56 Irbesartan Ibartain MR 150mg viên 6,500  
57 Irbesartan Ihybes 150 150mg viên 410  
58 Isosorbid (dinitrat hoặcmononitrat) Isosorbid 10mg viên 188  
59 Amlodipin+ Lisinopril Lisonorm 5mg +  10mg viên 4,725  
60 Captopril CAPTAGIM 25mg Viên 105  
61 Methyldopa Methyldopa 250mg 250mg Viên 550  
  THUỐC CHỐNG ĐAU THẮT NGỰC
62 Isosorbid mononitrat Imidu® 60 mg 60mg Viên 1,953  
63 Atenolol Stadnolol 50 50mg Viên 510  
  THUỐC ĐIỀU TRỊ SUY TIM
64 Dobutamin Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Injection 250mg/20ml Ống 79,800  
  THUỐC CHỐNG LOẠN NHỊP
65 Amiodaron hydroclorid Cordarone 200mg Viên 6,750  
  HOCMON THƯỢNG THẬN VÀ NHỮNG CHẤT TỔNG HỢP THAY THẾ
66 Methyl prednisolon Methylprednisolon 4 4mg Viên 230  
67 Methyl prednisolon Soli-Medon 40 40mg Lọ 8,988  
  THUỐC LỢI TIỂU
68 Furosemid Vinzix 20mg/2ml Ống 1,176  
69 Furosemid Uloviz 40mg Viên 2,800  
  THUỐC ĐIỀU TRỊ TIÊU CHẢY
70 Kẽm gluconat A.T Zinc siro 10mg/5ml 60ml chai 16,590  
71 Bacillus claussii ENTEROBELLA 1.10(9) - 2.10(9) cfu gói 5,460  
72 Dioctahedral smectit Lufogel 3g/20ml Gói 6,450  
  THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
73 Levocetirizin Acritel-10 10mg viên 3,100  
74 Cetirizin Cetazin 10mg viên 51  
75 Diphenhydramin Dimedrol 10mg /ml ống 567  
76 Cinnarizin Vinphastu 25mg viên 45  
  THUỐC TÁC DỤNG LÊN QUÁ TRÌNH ĐÔNG MÁU
77 Tranexamic acid Cammic 500mg viên 1,596  
78 Tranexamic acid Medsamic 250mg/5ml 250mg/5ml ống 9,430  
  THUỐC KHÁC
79 Simethicon Mogastic 80 80mg viên 370  
80 Piracetam Cerahead 800mg Viên 669  
  THUỐC AN THẦN
81 Rotundin Rotundin 30 30mg viên 312  
  THUỐC CHỐNG NẤM
82 Fluconazol Salgad 150mg viên 1,890  
83 Ketoconazol A.T Ketoconazole 2% 100mg/5g Tuýp 3,045  
  THUỐC ĐIỀU TRỊ TRĨ
84 Diosmin + hesperidin SaViDimin 450mg + 50mg viên 1,046  
  THUỐC CHỐNG NÔN
85 Metoclopramid Vincomid 10mg/2ml ống 1,260  
   THUỐC HẠ LIPID MÁU
86 Atorvastatin Atrox 10 10mg Viên 900  
87 Atorvastatin Lipvar 10 10mg viên 305  
88 Rosuvastatin Ravastel-20 20mg Viên 854  
  THUỐC KHÁNG ACID VÀ CÁC THUỐC CHỐNG LOÉT KHÁC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG TIÊU HÓA
89 Esomeprazol Emanera 20mg 20mg Viên 8,925  
90 Omeprazol Medoprazole 20 mg 20mg Viên 1,543  
91 Pantoprazol Pantostad 40 40mg Viên 1,020  
  INSULIN VÀ NHÓM THUỐC HẠ ĐƯỜNG HUYẾT
92 Metformin hydroclorid Glucophage XR 500mg 500mg Viên 2,338  
93 Metformin hydroclorid Metformin 500 500mg Viên 435  
94 Metformin hydroclorid Metformin Stella 1000 mg 1000mg viên 1,830  
95 Acarbose Acarbose 50mg 50mg Viên 602  
96 Acarbose Acarbose Friulchem (Đóng gói & xuất xưởng: Lamp San Prospero SPA, địa chỉ: Via Della Pace, 25/A-41030 San Prospero (MO), Italy) 50mg Viên 2,600  
  THUỐC THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ
97 Oxytocin OXYTOCIN 5IU/1ml Ống 4,700  
  THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
98 Rocuronium bromid Rocuronium-BFS 50mg/5ml ống 67,200  
99 Neostigmin metylsulfat Vinstigmin 0,5mg/1ml ống 6,825  
  THUỐC CHỮA HO
100 Bromhexin hydroclorid Bromhexin 8mg Viên 45  
 
STT Tên Dược-Vật tư Đơn vị tính Đơn giá Ghi chú
1 Chỉ Chromic catgut 0 + kim tròn (C40A36) tép 24,738  
2 Đai Desault lớn T-P cái 46,200  
3 Đai xương đòn (8,9,10) cái 19,530  
4 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số 7 đôi 3,171  
5 Nẹp cẳng tay (các cỡ) T-P dài cái 24,045  
6 Túi nước tiểu cái 4,305  
7 Dây oxy 2 nhánh trẻ em cái 3,843  
8 Bơm cho ăn 50cc cái 4,305  
9 Bơm tiêm 10cc + kim cái 924  
10 Bơm tiêm 1cc kim 26G x 1/2'' cái 588  
11 Bơm tiêm 20cc kim 23G x 1'' cái 1,848  
12 Bơm tiêm 5cc + kim cái 609  
13 Dây oxy 2 nhánh  trẻ em cái 4,557  
14 Dây oxy 2 nhánh người lớn cái 4,557  
15 Dây oxy 2 nhánh sơ sinh cái 8,400  
16 Dây truyền dịch 20 giọt/ml HANOMED Bộ 2,765  
17 Dây truyền máu (đạt tiêu chuẩn châu Âu) Bộ 8,547  
18 Kim nha ngắn cây 1,533  
19 Kim rút thuốc 18G x 1 1/2" cây 294  
20 Dây truyền dịch 20 giọt/ml HANOMED Bộ 2,765  
21 Dây truyền máu (đạt tiêu chuẩn châu Âu) Bộ 8,547  
22 Kim nha ngắn cây 1,533  
23 Kim rút thuốc 18G x 1 1/2" cây 294  
24  Lưỡi dao mỗ số 11 cái 1,155  
25  Lưỡi dao mỗ số 21 cái 1,155  
26 Airway số 3 Cái 6,300  
27 Băng keo cuộn lụa YOUNG PLASTER-SILK  2.5cm x 5m cuồn 18,900  
28 Bơm tiêm 3cc 23G x 1" cây 750  
29 Bơm tiêm 5cc 23G x 1" cây 800  
30 Bông gạc đắp vết thương 10 x 20cm Miếng 3,150  
31 Bông gạc đắp vết thương 6 x 15cm Miếng 2,100  
32 Bông gạc đắp vết thương 8 x17cm Miếng 2,310  
33 Bông y tế kg 199,500  
34 Chỉ Carelon (Nylon) số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm,  M30E26 Tép 12,285  
35 Chỉ Carelon (Nylon) số 4/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 19 mm,  M15E19 Tép 13,650  
36 Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm,  S30E24 Tép 17,745  
37 Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 1, dài 90 cm, kim tròn 1/2c, dài 40 mm,  GT40A40L90 Tép 47,775  
38 Chỉ Chromic 2-0 tép 24,000  
39 Chỉ Ethibon 0 Tép 205,000  
40 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut 2/0 Tép 23,000  
41 Chỉ thép cuồn cuồn 220,000  
42 Dao mổ số 21 cái 1,500  
43 Bông gạc đắp vết thương 6 x 15cm Miếng 2,100  
44 Bông gạc đắp vết thương 8 x17cm Miếng 2,310  
45 Bông y tế kg 199,500  
46 Chỉ Carelon (Nylon) số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm,  M30E26 Tép 12,285  
47 Chỉ Carelon (Nylon) số 4/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 19 mm,  M15E19 Tép 13,650  
48 Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm,  S30E24 Tép 17,745  
49 Chỉ Caresorb (Polyglactin 910) số 1, dài 90 cm, kim tròn 1/2c, dài 40 mm,  GT40A40L90 Tép 47,775  
50 Chỉ Chromic 2-0 tép 24,000  
51 Chỉ Ethibon 0 Tép 205,000  
52 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut 2/0 Tép 23,000  
53 Chỉ thép cuồn cuồn 220,000  
54 Dao mổ số 21 cái 1,500  
55 Dây garo sợi 3,150  
56 Dây garo loại 1 cái 3,360  
57 Dây hút đàm 14 Sợi 3,150  
58 Dụng cụ tử cung TCU 380 A cái 25,200  
59 Gạc dẫn lưu 2cm x30cm x6 lớp Miếng 3,990  
60 Gạc dẫn lưu 2cmx30cmx6 lớp, CQ VT miếng 1,617  
61 Găng tay khám y tế đôi 1,575  
62 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 7x1/2 đôi 7,700  
63 Găng tay y tế (Có bột size M) đôi 1,250  
64 Giấy điện tim FUKUDA 110mm x 140mm xấp 48,000  
65 Khẩu trang y tế tiệt trùng 4 lớp cái 700  
66 Kim châm cứu 11.6 cm cây 525  
67 Ống nội khí quản có bóng số 7 sợi 15,750  
68 Ống nội khí quản có bóng số 7.5 sợi 15,750  
69 Ống thông tiểu 2 nhánh Sợi 15,750  
70 Phim DRYSTAR DT 5000 IB (20x25cm) tấm 16,275  
71 Phim X-Quang Drystar 5000IB (20x25cm) tấm 19,950  
72 Phim X-Quang Fuji 30x40 cm tấm 14,500  
73 Que thử đường huyết EASY GLUCO que 5,800  
74 Spinocan  27G X 3 1/2" cây 23,310  
75 Túi nước tiểu có dây treo cái 6,090  
 
STT Thành phần thuốc Tên thuốc thành phẩm Hàm lượng/ nồng độ Đơn vị tính Đơn giá Ghi chú
1 Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến HOA ĐÀ TÁI TẠO HOÀN 2,4g, 2,4g, 2,4g, 2,4g, 1,6g, 2,4g, 1,6g, 2,4g, 0,08g gói 12,000  

  Ý kiến bạn đọc

Khảo sát

Bạn thấy giao diện mới của Cổng thông tin Trung tâm Y tế Gò Dầu thế nào ?

soyte.tayninh
đường dây nóng
sở y tế
Lịch công tác của lãnh đạo UBND thành phố
cv
Cơ sở dữ liệu quốc gia
Trang thông tin điện tử CCHC Nhà nước
Chuyển đổi số Tây Ninh
Danh mục dịch vụ công
Hỏi đáp trực tuyến
sức khỏe điện tủ
hiến tặng
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập122
  • Máy chủ tìm kiếm2
  • Khách viếng thăm120
  • Hôm nay3,108
  • Tháng hiện tại16,707
  • Tổng lượt truy cập47,830
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi