Năm 2020
1

Bluecezin

Tên hoạt chất:  Cetirizin   Số đăng ký: VN-11128-10 có biên nhận gia hạn Visa 12 tháng ngày 11/4/2017 đến 10/4/2018 Giá: 4150 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Bluepharma - Bồ Đào Nha

2

Irbezyd H

Tên hoạt chất: Irbesartan+ Số đăng ký: VN Giá: 3465 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Cadila Healthcare Ltd.

3

Binexmetone

Tên hoạt chất: Nabumetone Số đăng ký: VN Giá: 4140 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Binex Co., Ltd. Korea

4

STUGOL

Tên hoạt chất: Methocarbamol Số đăng ký: VD-17963-12 Giá: 1302 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Công ty CPDP Tipharco - Việt Nam

5

STUGOL

Tên hoạt chất: Methocarbamol Số đăng ký: VD-17963-12 Giá: 1302 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty CPDP Tipharco - Việt Nam

6

PAROCONTIN

Tên hoạt chất: Methocarbamol + Paracetamol Số đăng ký: VD-24281-16 Giá: 2289 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Công ty CPDP Tipharco - Việt Nam

7

PAROCONTIN

Tên hoạt chất: Methocarbamol + Paracetamol Số đăng ký: VD-24281-16 Giá: 2289 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty CPDP Tipharco - Việt Nam

8

Tolzartan plus 

Tên hoạt chất: Valsartan; Hydroclorothiazid Số đăng ký: VD-27098-17 Giá: 4800 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 2 - Việt Nam

9

Telma 80

Tên hoạt chất: Telmisartan Số đăng ký: VN-19666-16 Giá: 1940 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ

10

Telma 40

Tên hoạt chất: Telmisartan Số đăng ký: VN-17048-13 Giá: 950 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ

11

Tacroz Forte

Tên hoạt chất: Tacrolimus  Số đăng ký: VN-20284-17 Giá: 265000 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ

12

Perigard-4

Tên hoạt chất: Perindopril Số đăng ký: VN-18318-14 Giá: 990 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ

13

Mirgy capsules 100mg

Tên hoạt chất: Gabapentin Số đăng ký: VN-17440-13 Giá: 1900 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Getz Pharma - Pakistan

14

Gynmerus

Tên hoạt chất: Diclofenac Số đăng ký: VN-13538-11 Giá: 12900 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Farmaprim Srl - Mondova

15

Ferium- XT

Tên hoạt chất: Sắt ascorbat + acid folic Số đăng ký: VN-16256-13 Giá: 5300 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Limited - Ấn Độ

16

Canditral

Tên hoạt chất: Itraconazol Số đăng ký: VN-18311-14 Giá: 5800 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ

17

Atproton

Tên hoạt chất: Rabeprazol Số đăng ký: VN-20182-16 Giá: 1060 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. - Ấn Độ

18

Loxfen   

Tên hoạt chất: Loxoprofen Số đăng ký: VD-21502-14 Giá: 1280 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo - Việt Nam

19

NUTRIOS

Tên hoạt chất: Calci carbonat  + Vitamin D3 Số đăng ký: VD-19150-13 Giá: 1400 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công Ty Liên Doanh Dược phẩm Mebiphar-Austrapharm

20

BACIVIT-H

Tên hoạt chất: Lactobacillus Số đăng ký: QLSP-834-15 Giá: 810 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Công Ty Liên Doanh Dược phẩm Mebiphar-Austrapharm

21

BACIVIT-H

Tên hoạt chất: Lactobacillus Số đăng ký: QLSP-834-15 Giá: 810 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công Ty Liên Doanh Dược phẩm Mebiphar-Austrapharm

22

AUSTEN-S

Tên hoạt chất: Vitamin E  Số đăng ký: VD-23264-15 Giá: 530 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Công Ty Liên Doanh Dược phẩm Mebiphar-Austrapharm

23

AUSTEN-S

Tên hoạt chất: Vitamin E  Số đăng ký: VD-23264-15 Giá: 530 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công Ty Liên Doanh Dược phẩm Mebiphar-Austrapharm

24

AIR-X TAB. HƯƠNG VỊ CAM

Tên hoạt chất: Simethicone Số đăng ký: VN-14630-12 Giá: 567 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: R.X. Manufacturing Co., Ltd

25

AIR-X 120

Tên hoạt chất: Simethicone Số đăng ký: VN-19126-15 Giá: 1365 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: R.X. Manufacturing Co., Ltd

26

AIRFLAT 80

Tên hoạt chất: Simethicon Số đăng ký: VD-27400-17 Giá: 500 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công Ty Liên Doanh Dược phẩm Mebiphar-Austrapharm

27

Valbelis 80/12.5mg

Tên hoạt chất: Valsartan + hydrochlorothiazid Số đăng ký: VN-17297-13 Giá: 8800 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L.-Spain

28

SaVi Losartan

Tên hoạt chất: Losartan Số đăng ký: VD-16271-12 Giá: 2880 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi-Việt Nam

29

SaVi Candesartan 8

Tên hoạt chất: Candesartan Số đăng ký: VD-23004-15 Giá: 2800 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm SaVi-Việt Nam

30

Ginkgo 3000

Tên hoạt chất: Ginkgo biloba Số đăng ký: VN-5612-10 Giá: 6000 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Contract Manufacturing & Packaging Services Pty., Ltd-Australia 

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Hotlline: (0276) 3522922
ĐẶT LỊCH KHÁM BỆNH
GIỜ KHÁM BỆNH

Thứ 2 đến thứ 6:

   - Sáng: 07h00 – 11h30

   - Chiều: 13h30 – 17h00

Thứ 7, CN & ngày lễ trực cấp cứu.

THƯ VIỆN ẢNH
COMPANY-ADMIN-2015-12-02-10-16-45.jpg z6252980451325-768152c85721abbc907d62e68e9b0155.jpg z6283963763132-3276bc80ba76b244a9c156179e2a80ee-1.jpg COMPANY-ADMIN-2016-02-26-10-40-46.jpg logo.jpg
THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • Đang truy cập11
  • Hôm nay250
  • Tháng hiện tại9,663
  • Tổng lượt truy cập397,249
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi