Năm 2020
1

Tanatril 5mg Tab.

Tên hoạt chất: Imidapril hydrochloride Số đăng ký: VN-13231-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK) Giá: 4414 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: P.T. Tanabe Indonesia - Indonesia

2

Rhinocort Aqua

Tên hoạt chất: Budesonid  Số đăng ký: VN-19560-16 Giá: 203522 Nhóm: Nhóm 611 Nước sản xuất: Astrazeneca AB  - Thụy Điển

3

Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml 

Tên hoạt chất: Kali chloride  Số đăng ký: VN-16303-13 Giá: 5500 Nhóm: Nhóm 610 Nước sản xuất: Laboratoire Aguettant - Pháp

4

Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml 

Tên hoạt chất: Kali chloride  Số đăng ký: VN-16303-13 Giá: 5500 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Laboratoire Aguettant - Pháp

5

Phosphalugel Susp. 20%

Tên hoạt chất: Aluminium phosphate 20% gel Số đăng ký: VN-16964-13 Giá: 3751 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Pharmatis - Pháp

6

Osmofundin 20%

Tên hoạt chất: Mannitol 17,5g/100ml Số đăng ký: VD-22642-15 Giá: 17850 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Công ty TNHH B.Braun Việt Nam-Việt Nam

7

Notrixum 2.5ml

Tên hoạt chất: Atracurium Besylate Số đăng ký: VN-20077-16 Giá: 28400 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia

8

Nicardipine Aguettant 10mg/10ml 

Tên hoạt chất: Nicardipin hydrochlorid  Số đăng ký: VN-19999-16 Giá: 124999 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Laboratoire Aguettant - Pháp

9

Nicardipine Aguettant 10mg/10ml 

Tên hoạt chất: Nicardipin hydrochlorid  Số đăng ký: VN-19999-16 Giá: 124999 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Laboratoire Aguettant - Pháp

10

Natri clorid 0.9% 500ml

Tên hoạt chất: Natri clorid 0,9g/100ml Số đăng ký: VD-16420-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK) Giá: 8400 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Công ty TNHH B.Braun Việt Nam-Việt Nam

11

Natri clorid 0.9% 500ml

Tên hoạt chất: Natri clorid 0,9g/100ml Số đăng ký: VD-16420-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK) Giá: 8400 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty TNHH B.Braun Việt Nam-Việt Nam

12

Natri clorid 0.9% 1000ml

Tên hoạt chất: Natri clorid 0,9g/100ml Số đăng ký: VD-16420-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK) Giá: 14700 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty TNHH B.Braun Việt Nam-Việt Nam

13

Mixtard® 30 FlexPen® 100 IU/ml x 3ml

Tên hoạt chất: Insulin người, rDNA (30% Insulin hòa tan và 70% Insulin isophan) Số đăng ký: QLSP-927-16 Giá: 153999 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Novo Nordisk A/S  - Đan Mạch

14

Elthon 50mg Tab.

Tên hoạt chất: Itoprid hydrochlorid Số đăng ký: VN-18978-15 Giá: 4796 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Mylan EPD G.K. - Nhật

15

Betaserc 24mg Tab.

Tên hoạt chất: Betahistine dihydrochloride Số đăng ký: VN-12029-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK) Giá: 5962 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Abbott Healthcare SAS - Pháp

16

Betaserc 16mg Tab.

Tên hoạt chất: Betahistine dihydrochloride Số đăng ký: VN-17206-13 Giá: 1986 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Mylan Laboratoires SAS. - Pháp

17

Betaserc 16mg Tab.

Tên hoạt chất: Betahistine dihydrochloride Số đăng ký: VN-17206-13 Giá: 1986 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Mylan Laboratoires SAS. - Pháp

18

Aerrane 250ml

Tên hoạt chất: Isoflurane Số đăng ký:  VN-19793-16 Giá: 910800 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Baxter Healthcare Corporation - Mỹ

19

NovoMix® 30 Flexpen 100U/ ml x 3ml

Tên hoạt chất: Insulin aspart biphasic (rDNA) hỗn dịch chứa insulin aspart hòa tan/insulin kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3,5 mg) Số đăng ký: QLSP-0793-14 Giá: 227850 Nhóm: BD Nước sản xuất: Novo Nordisk A/S  - Đan Mạch

20

Lipanthyl NT 145mg Tab.

Tên hoạt chất: Fenofibrate Số đăng ký: VN-13224-11 (Có Biên nhận hồ sơ đăng ký thuốc) Giá: 10561 Nhóm: BD Nước sản xuất: Fournier Laboratories Ireland Limited - Ireland

21

Lipanthyl Supra 160mg Tab.

Tên hoạt chất: Fenofibrate Số đăng ký: VN-15514-12 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK) Giá: 10058 Nhóm: BD Nước sản xuất: Recipharm Fontaine - Pháp

22

Tanatril 5mg Tab.

Tên hoạt chất: Imidapril hydrochloride Số đăng ký: VN-13231-11 (Có CV gia hạn hiệu lực SĐK) Giá: 4414 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: P.T. Tanabe Indonesia - Indonesia

23

THIAZIFAR  

Tên hoạt chất: Hydroclorothiazid Số đăng ký: VD-16874-12 Giá: 157 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Pharmedic - Việt Nam

24

RECTIOFAR 

Tên hoạt chất: Glycerin Số đăng ký: VD-19338-13 Giá: 2208 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Pharmedic - Việt Nam

25

NEOCIN 

Tên hoạt chất: Neomycin sulfat Số đăng ký: VD-12812-10 ( kèm cv gia hạn hiệu lực SĐK số 11234/QLD-ĐK ngày 01/08/2017 Giá: 2944 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Pharmedic - Việt Nam

26

MYKEZOL

Tên hoạt chất: Ketoconazol Số đăng ký: VD-16016-11 Giá: 6574 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Pharmedic - Việt Nam

27

MONTEMAC 5

Tên hoạt chất: Natri montelukast Số đăng ký: VN-19703-16 Giá: 1790 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ

28

MONTEMAC 10

Tên hoạt chất: Natri montelukast Số đăng ký: VN-19702-16 Giá: 2250 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ

29

MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML

Tên hoạt chất: Midazolam  Số đăng ký: VN-16993-13 Giá: 15056 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Hameln  - Germany

30

MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML

Tên hoạt chất: Midazolam  Số đăng ký: VN-16993-13 Giá: 15056 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Hameln  - Germany

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Hotlline: (0276) 3522922
ĐẶT LỊCH KHÁM BỆNH
GIỜ KHÁM BỆNH

Thứ 2 đến thứ 6:

   - Sáng: 07h00 – 11h30

   - Chiều: 13h30 – 17h00

Thứ 7, CN & ngày lễ trực cấp cứu.

THƯ VIỆN ẢNH
COMPANY-ADMIN-2015-12-02-10-16-45.jpg z6252980451325-768152c85721abbc907d62e68e9b0155.jpg z6283963763132-3276bc80ba76b244a9c156179e2a80ee-1.jpg COMPANY-ADMIN-2016-02-26-10-40-46.jpg logo.jpg
THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • Đang truy cập1
  • Hôm nay83
  • Tháng hiện tại9,496
  • Tổng lượt truy cập397,082
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi