Năm 2020
1

Tanakan Tab 40mg 30's

Tên hoạt chất: Ginkgo Biloba extract Số đăng ký: VN-16289-13 Giá: 4000 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie-Pháp

2

Smecta (Orange-Vanilla) Sac 30's

Tên hoạt chất: Diosmectite Số đăng ký: VN-19485-15 Giá: 3475 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie-Pháp

3

Serbutam Inhale 200dose 1's

Tên hoạt chất: Salbutamol sulphate, Salbutamol Số đăng ký: VN-15460-12 Giá: 60150 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Aeropharm GmbH-Đức

4

ROVAMYCINE 1.5 MIU

Tên hoạt chất: Spiramycin Số đăng ký: VN-15626-12 Giá: 4397 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Famar Lyon-Pháp

5

Rishon Tab 20mg 3x10's

Tên hoạt chất: Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium 20,791mg) 20mg Số đăng ký: VN-20193-16 Giá: 5150 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d,-Slovenia

6

Rishon Tab 10mg 3x10's

Tên hoạt chất: Rosuvastatin (Rosuvastatin calci) Số đăng ký: VN-20038-16 Giá: 3230 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d,-Slovenia

7

Reamberin 400ml 1's

Tên hoạt chất: N-Methylglucamin succinat (6g) , Natri clorid (2,4g), Kali clorid (0,12g), Magnesi clorid (0,048g) Số đăng ký: VN-19527-15 Giá: 151950 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Scientific Technological Pharmaceutical Firm "Polysan", Ltd.-Nga

8

MAXITROL 5ML 1'S

Tên hoạt chất: Dexamethasone Sulfate + Neomycin Sulfate Số đăng ký: VN-10720-10  Giá: 39900 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: s.a.Alcon-Couvreur n.v.-Bỉ

9

Glucovance 500mg/5mg Tab  30's

Tên hoạt chất: Metformin hydrochlorid (tương đương với metformin 390 mg); glibenclamid Số đăng ký: VN-20023-16 Giá: 4323 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Merck Sante s.a.s-Pháp

10

Glucovance 500mg/2.5 mg Tab  30's

Tên hoạt chất: Metformin hydrochlorid (tương đương với metformin 390 mg); glibenclamid Số đăng ký: VN-20022-16 Giá: 4183 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Merck Sante s.a.s-Pháp

11

Glucophage XR Tab 750mg 30's

Tên hoạt chất: Metformin hydrochloride Số đăng ký: VN-15546-12 Giá: 3536 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Merck Sante s.a.s-Pháp

12

Glucobay Tab 100mg 100's

Tên hoạt chất: Acarbose Số đăng ký: VN-20230-17 Giá: 4738 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Bayer Pharma AG-Đức

13

Gastropulgite Sac 30's

Tên hoạt chất: Attapulgite; Aluminum hydroxyde and magnesium carbonate;  Số đăng ký: VN-17985-14 Giá: 3053 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie-Pháp

14

Forlax Pwd 10g 20's

Tên hoạt chất: Macrogol 4000 Số đăng ký: VN-16801-13 Giá: 4275 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie-Pháp

15

Fastum Gel 30gr 1's

Tên hoạt chất: Ketoprofen Số đăng ký: VN-12132-11 Giá: 47500 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: A.Menarini Manufacturing and Logistics Service S.r.l - Ý-Ý

16

Espumisan L 40mg 30ml 1s

Tên hoạt chất: Simethicone Số đăng ký: VN-15231-12 Giá: 53300 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Berlin Chemie AG - Đức-Đức

17

Espumisan L 40mg 30ml 1s

Tên hoạt chất: Simethicone Số đăng ký: VN-15231-12 Giá: 53300 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Berlin Chemie AG - Đức-Đức

18

Espumisan L 40mg 30ml 1s

Tên hoạt chất: Simethicone Số đăng ký: VN-15231-12 Giá: 53300 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Berlin Chemie AG - Đức-Đức

19

Espumisan Cap 40mg 2x25's

Tên hoạt chất: Simethicone Số đăng ký: VN-14925-12 Giá: 838 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Catalent Germany Eberbach GmbH-Đức

20

Espumisan Cap 40mg 2x25's

Tên hoạt chất: Simethicone Số đăng ký: VN-14925-12 Giá: 838 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Catalent Germany Eberbach GmbH-Đức

21

Espumisan Cap 40mg 2x25's

Tên hoạt chất: Simethicone Số đăng ký: VN-14925-12 Giá: 838 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Catalent Germany Eberbach GmbH-Đức

22

Daflon (L) Tab 500mg 60's

Tên hoạt chất: Purified, micronized flavonoid fraction 500mg Số đăng ký: VN-15519-12 Giá: 3258 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie-Pháp

23

Coversyl Tab 5mg 30's

Tên hoạt chất: Perindopril arginine Số đăng ký: VN-17087-13 Giá: 5650 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie-Pháp

24

CORDARONE 150mg/3ml Inj

Tên hoạt chất: Amiodarone HCL Số đăng ký: VN-11316-10 Giá: 30048 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie-Pháp

25

CORDARONE 150mg/3ml Inj

Tên hoạt chất: Amiodarone HCL Số đăng ký: VN-11316-10 Giá: 30048 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie-Pháp

26

Ceclor Tabs 375mg 10's

Tên hoạt chất: Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) Số đăng ký: VN-16796-13 Giá: 18860 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Facta Farmaceutici SPA - Ý-Ý

27

Canzeal Tab 4mg 3x10's

Tên hoạt chất: Glimepiride Số đăng ký: VN-11158-10 Giá: 2341 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Lek S.A-Ba Lan

28

Canzeal Tab 2mg 3x10's

Tên hoạt chất: Glimepiride Số đăng ký: VN-11157-10 Giá: 1425 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Lek S.A-Ba Lan

29

Amlibon Tab 10mg 3x10's

Tên hoạt chất: Amlodipin besilate, Amlodipine Số đăng ký: VN-8747-09 Giá: 1410 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d,-Slovenia

30

Actapulgite Sac 3g 30's

Tên hoạt chất:  Activated Attapulgite of mormoiron Số đăng ký: VN-19202-15 Giá: 3157 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie-Pháp

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Hotlline: (0276) 3522922
ĐẶT LỊCH KHÁM BỆNH
GIỜ KHÁM BỆNH

Thứ 2 đến thứ 6:

   - Sáng: 07h00 – 11h30

   - Chiều: 13h30 – 17h00

Thứ 7, CN & ngày lễ trực cấp cứu.

THƯ VIỆN ẢNH
COMPANY-ADMIN-2015-12-02-10-16-45.jpg z6252980451325-768152c85721abbc907d62e68e9b0155.jpg z6283963763132-3276bc80ba76b244a9c156179e2a80ee-1.jpg COMPANY-ADMIN-2016-02-26-10-40-46.jpg logo.jpg
THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • Đang truy cập6
  • Hôm nay205
  • Tháng hiện tại9,618
  • Tổng lượt truy cập397,204
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi