Năm 2020
1

AGIFIVIT

Tên hoạt chất: Sắt fumarat + acid folic Số đăng ký: VD-22438-15 Giá: 275 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Agimexpharm Việt Nam

2

AGIFIVIT

Tên hoạt chất: Sắt fumarat + acid folic Số đăng ký: VD-22438-15 Giá: 275 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Agimexpharm Việt Nam

3

AGIDECOTYL 500

Tên hoạt chất: Mephenesin Số đăng ký: VD-25604-16 Giá: 259 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Agimexpharm Việt Nam

4

AGI-COTRIM F

Tên hoạt chất: Sulfamethoxazol + trimethoprim Số đăng ký: VD-25116-16 Giá: 410 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Agimexpharm Việt Nam

5

AGICLOVIR 200

Tên hoạt chất: Aciclovir Số đăng ký: VD-25603-16 Giá: 355 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Agimexpharm Việt Nam

6

AGICETAM 400

Tên hoạt chất: Piracetam Số đăng ký: VD-26091-17 Giá: 195 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Agimexpharm Việt Nam

7

ACECYST

Tên hoạt chất: N-acetylcystein Số đăng ký: VD-23483-15 Giá: 349 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Agimexpharm Việt Nam

8

ACECYST

Tên hoạt chất: N-acetylcystein Số đăng ký: VD-25112-16 Giá: 175 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Agimexpharm Việt Nam

9

ACECYST

Tên hoạt chất: N-acetylcystein Số đăng ký: VD-23483-15 Giá: 349 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Agimexpharm Việt Nam

10

Zostopain 90

Tên hoạt chất: Etoricoxib Số đăng ký: VD-22436-15 Giá: 868 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam

11

Zostopain 90

Tên hoạt chất: Etoricoxib Số đăng ký: VD-22436-15 Giá: 868 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam

12

SPIRAMICIN 0,750MIU

Tên hoạt chất: Spiramycin Số đăng ký: VD-18218-13 Giá: 1120 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam

13

SPIRAMICIN 0,750MIU

Tên hoạt chất: Spiramycin Số đăng ký: VD-18218-13 Giá: 1120 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam

14

NYSTATIN 25000IU

Tên hoạt chất: Nystatin Số đăng ký: VD-18216-13 Giá: 1050 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam

15

NATRI CLORID 0,9%

Tên hoạt chất: Natri clorid Số đăng ký: VD-15359-11 Giá: 10500 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam

16

METRIMA 100

Tên hoạt chất: Clotrimazol Số đăng ký: VD-16833-12 Giá: 730 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam

17

DIGOXINEQUALY 

Tên hoạt chất: Digoxin Số đăng ký: VD-16832-12 Giá: 735 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam

18

DEXTROMETHORPHAN 15mg

Tên hoạt chất: Dextromethorphan Số đăng ký: VD-17870-12 Giá: 120 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam

19

DEXACOL 

Tên hoạt chất: Cloramphenicol + dexamethason Số đăng ký: VD-16492-12 Giá: 2590 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam

20

CỒN BORIC 3% 

Tên hoạt chất: Cồn boric Số đăng ký: VD-23481-15 Giá: 6300 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam

21

BROMHEXIN 4

Tên hoạt chất: Bromhexin (hydroclorid) Số đăng ký: VD-17371-12 Giá: 38 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - Việt Nam

22

Zinnat Sus Sac 125mg/5 ml 10's

Tên hoạt chất: Cefuroxime axetil Số đăng ký: VN-9663-10 / VN-20513-17 Giá: 15022 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Glaxo Operations UK Ltd-Anh

23

Zantac Inj 25mg/ml 5x2ml

Tên hoạt chất: Ranitidine  Số đăng ký: VN-10265-10/ VN-20516-17 Giá: 27708 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: GlaxoSmithKline Manufacturing SpA-Ý

24

Volulyte IV 6% 1's

Tên hoạt chất: Mỗi túi 500ml chứa: Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g; Natri acetat trihydrate 2,315g; Natri clorid 3,01g; Kali clorid 0,15g; Magnesi clorid hexahydrat 0,15g Số đăng ký: VN-19956-16 Giá: 96000 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Fresenius Kabi Deutschland GmbH-Đức

25

Volulyte IV 6% 1's

Tên hoạt chất: Mỗi túi 500ml chứa: Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g; Natri acetat trihydrate 2,315g; Natri clorid 3,01g; Kali clorid 0,15g; Magnesi clorid hexahydrat 0,15g Số đăng ký: VN-19956-16 Giá: 96000 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Fresenius Kabi Deutschland GmbH-Đức

26

Volulyte IV 6% 1's

Tên hoạt chất: Mỗi túi 500ml chứa: Poly (O-2-hydroxyethyl) Số đăng ký: VN-19956-16 Giá: 96000 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Fresenius Kabi Deutschland GmbH-Đức

27

Ventolin Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6x5's

Tên hoạt chất: Salbutamol sulfate Số đăng ký: VN-11572-10  Giá: 4575 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd-Úc

28

Tracrium 25mg/2.5ml 5's

Tên hoạt chất: Atracurium besylate Số đăng ký: VN-18784-15  Giá: 46146 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: GlaxoSmithKline Manufacturing SpA-Ý

29

TOBREX 3MG/ML  5ML 1'S

Tên hoạt chất: Tobramycin  Số đăng ký: VN-19385-15 Giá: 40000 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: s.a Alcon Couvreur NV-Bỉ

30

TAVANIC 500mg Inj

Tên hoạt chất: Levofloxacin Số đăng ký: VN-19905-16 Giá: 179000 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: Sanofi-Aventis Deutschland GmbH-Đức

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Hotlline: (0276) 3522922
ĐẶT LỊCH KHÁM BỆNH
GIỜ KHÁM BỆNH

Thứ 2 đến thứ 6:

   - Sáng: 07h00 – 11h30

   - Chiều: 13h30 – 17h00

Thứ 7, CN & ngày lễ trực cấp cứu.

THƯ VIỆN ẢNH
COMPANY-ADMIN-2015-12-02-10-16-45.jpg z6252980451325-768152c85721abbc907d62e68e9b0155.jpg z6283963763132-3276bc80ba76b244a9c156179e2a80ee-1.jpg COMPANY-ADMIN-2016-02-26-10-40-46.jpg logo.jpg
THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • Đang truy cập3
  • Hôm nay291
  • Tháng hiện tại9,704
  • Tổng lượt truy cập397,290
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi