Năm 2020
1

Vitraclor 375mg

Tên hoạt chất: Cefaclor Số đăng ký: VD-22544-15 Giá: 2448 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam

2

Vitraclor 375mg

Tên hoạt chất: Cefaclor Số đăng ký: VD-22544-15 Giá: 2448 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam

3

Vitraclor 125mg

Tên hoạt chất: Cefaclor Số đăng ký: VD-19980-13 Giá: 1190 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam

4

Vitraclor 125mg

Tên hoạt chất: Cefaclor Số đăng ký: VD-19980-13 Giá: 1190 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam

5

Vitamin A&D

Tên hoạt chất: Vitamin A+Vitamin D3 Số đăng ký: VD-20878-14 Giá: 179 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam

6

Telmisartan

Tên hoạt chất: Telmisartan Số đăng ký: VD- Giá: 678 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam

7

Prazopro

Tên hoạt chất: Esomeprazol Số đăng ký: VD- Giá: 437 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam

8

Orenko 

Tên hoạt chất: Cefixim Số đăng ký: VD-23074-15 Giá: 1038 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam

9

Glimepiride

Tên hoạt chất: Glimepirid Số đăng ký: VD- Giá: 282 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam

10

Glimepiride

Tên hoạt chất: Glimepirid Số đăng ký: VD- Giá: 282 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam

11

Alzole

Tên hoạt chất: Omeprazole Số đăng ký: VD- Giá: 316 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam

12

Alzole

Tên hoạt chất: Omeprazole Số đăng ký: VD- Giá: 316 Nhóm: Nhóm 3 Nước sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam

13

Zidimbiotic 1000

Tên hoạt chất: Ceftazidim Số đăng ký: VD-19012-13 Giá: 17997 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Tenamyd Pharma- Việt Nam

14

Valsarfast 80

Tên hoạt chất: Valsartan Số đăng ký: VN-12020-11 Giá: 5334 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: KRKA,D.D.,.Novo Mesto-Slovenia

15

Valsarfast 160

Tên hoạt chất: Valsartan Số đăng ký: VN-12019-11 Giá: 8778 Nhóm: Nhóm 1 Nước sản xuất: KRKA,D.D.,.Novo Mesto-Slovenia

16

Triaxobiotic 500

Tên hoạt chất: Ceftriaxon Số đăng ký: VD-19011-13 Giá: 21000 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Tenamyd Pharma- Việt Nam

17

Tenafotin 2000

Tên hoạt chất: Cefoxitin Số đăng ký: VD-23020-15 Giá: 136080 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Tenamyd Pharma- Việt Nam

18

Tenafotin 1000

Tên hoạt chất: Cefoxitin Số đăng ký: VD-23019-15 Giá: 55986 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Tenamyd Pharma- Việt Nam

19

Taxibiotic 500

Tên hoạt chất: Cefotaxim Số đăng ký: VD-19009-13 Giá: 12810 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Tenamyd Pharma- Việt Nam

20

Pylobiotic Forte

Tên hoạt chất: Metronidazol + Clarithromycin + Pantoprazol Số đăng ký: VN-15624-12 Giá: 16989 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: The Madras- India

21

Auropodox 200

Tên hoạt chất: Cefpodoxim Số đăng ký: VN-13488-11 Giá: 5187 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Aurobindo- India

22

ZYROVA 20

Tên hoạt chất: Rosuvastatin  Số đăng ký: VN-15259-12 kèm công văn số 16821/QLD-ĐK ngày 2/11/2012 và công văn số 1621/QLD-ĐK ngày 01/-2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ NSX, thay đổi mẫu nhãn và nội dung tờ HDSD và công văn số10138/QLD-ĐK ngày 17/07/2017 về việc gia hạn hiệu lực SĐK Giá: 2579 Nhóm: Nhóm 231 Nước sản xuất: Cadila Healthcare Ltd.-India

23

PANFOR SR-750

Tên hoạt chất: Metformin hydrochloride Số đăng ký: VN-20188-16 kèm công văn số 6712/QLD-ĐK về việc đính chính địa chỉ nhà sản xuất Giá: 1900 Nhóm: Nhóm 4 Nước sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd-India

24

OCID IV

Tên hoạt chất: Omeprazole  Số đăng ký: VN-9151-09 kèm công văn số 15086/QLD-ĐK ngày 23/12/2010 về việc thay đổi hạn dùng và công văn 19389/QLD-ĐK ngày 06/10/2016 về việc gia hạn hiệu lực SĐK Giá: 26450 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Cadila Healthcare Ltd.-India

25

NUCOXIA 90

Tên hoạt chất: Etoricoxib  Số đăng ký: VN-13085-11 kèm công văn số 4591/QLD-ĐK ngày 1/4/2013 về việc thay đổi địa điểm sản xuất và công văn số 16785/QLD-ĐK ngày 30/08/2016 về việc gia hạn hiệu lực SĐK. Giá: 3778 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Cadila Healthcare Ltd.-India

26

NORMAGUT

Tên hoạt chất: Saccharomyces boulardii Số đăng ký: QLSP-823-14 Giá: 6500 Nhóm: Nhóm 5 Nước sản xuất: Ardeypharm GmbH-Germany

27

DIOPOLOL 10.

Tên hoạt chất: Bisoprolol fumarate Số đăng ký: VN-19498-15 Giá: 6500 Nhóm: Nhóm 226 Nước sản xuất: Chanelle Medical-Ireland

28

COLESTRIM SUPRA

Tên hoạt chất: Fenofibrate  Số đăng ký: VN-18373-14 kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài Giá: 9800 Nhóm: Nhóm 225 Nước sản xuất: Ethypharm-France

29

CARVIL 12.5

Tên hoạt chất: Carvedilol BP Số đăng ký: VN-12381-11 kèm công văn số 3444/QLD-ĐK ngày 24/03/2017 về việc thay đổi cách ghi đại chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn, thay đổi tờ hướng dãn sử dụng, công văn số 10138/QLD-ĐK ngày 17/07/2017 về việc gia hạn hiệu lực SĐK Giá: 1368 Nhóm: Nhóm 224 Nước sản xuất: Cadila Healthcare Ltd.-India

30

ZYROVA 10

Tên hoạt chất: Rosuvastatin Số đăng ký: VD-15258-12 Giá: 1620 Nhóm: Nhóm 2 Nước sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. - India

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Hotlline: (0276) 3522922
ĐẶT LỊCH KHÁM BỆNH
GIỜ KHÁM BỆNH

Thứ 2 đến thứ 6:

   - Sáng: 07h00 – 11h30

   - Chiều: 13h30 – 17h00

Thứ 7, CN & ngày lễ trực cấp cứu.

THƯ VIỆN ẢNH
COMPANY-ADMIN-2015-12-02-10-16-45.jpg z6252980451325-768152c85721abbc907d62e68e9b0155.jpg z6283963763132-3276bc80ba76b244a9c156179e2a80ee-1.jpg COMPANY-ADMIN-2016-02-26-10-40-46.jpg logo.jpg
THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • Đang truy cập7
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm6
  • Hôm nay111
  • Tháng hiện tại10,236
  • Tổng lượt truy cập397,822
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi