DANH MỤC THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GÒ DẦU NĂM 2023

Thứ hai - 15/05/2023 09:17
DANH MỤC THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GÒ DẦU NĂM 2023
STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ,Hàm lượng Đơn vị tính Đơn giá
1. THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
1.1. Thuốc gây tê, gây mê
1  Regivell  Bupivacain HCl 5mg/ml Ống 19,499
2  Bucarvin  Bupivacain HCL  20mg/4ml Ống 18,490
3  Marcaine Spinal Heavy  Bupivacaine HCl 0.5% (5mg/ml) - 4ml Ống 37,872
4 Fenilham Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,1mg/2ml Ống 12,999
5 Levobupi-BFS 50 mg Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 50mg/10ml Lọ 84,000
6 Lidocain Lidocain 10% 38g Lọ 159,000
7  Lidocain  Lidocain Hydroclorid 40mg/2ml Ống 405
8  Lidocain- BFS 200mg  Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 200mg/10ml Lọ 15,000
9 Lidonalin Lidocain hydroclorid + Adrenalin  36mg + 0,018mg/1,8ml Ống 4,410
10 Opiphine Morphin (Dưới dạng Morphin sulfat 5H2O 10mg/ml) 10mg/ml Ống 27,930
11 Morphin sulfat Morphin 30mg 30mg viên 7,140
12 Propofol - Lipuro 0.5% (5mg/ml) Propofol 0,5% 20ml Ống 93,555
13 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol 1% (10mg/ml) 1%, 20ml Ống 25,240
1.2. Thuốc giãn cơ, thuốc giải giãn cơ 
14 Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection Neostigmine metilsulfate 0,5mg/ml Ống 12,800
15 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium Bromide 10mg/ml 10mg/ml Lọ 46,300
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid
16 Aceclonac Aceclofenac 100mg Viên 5,900
17 Escin 20mg Aescin 20mg Viên 2,350
18 Celofin 200 Celecoxib 200mg Viên 825
19 Meyerdefen Dexibuprofen 300mg Viên 1,701
20  Diclofenac  Diclofenac 50mg Viên 109
21 Elaria 100mg Diclofenac 100mg Viên 14,000
22  Diclofenac DHG  Diclofenac natri 50mg viên 152
23  Fenagi 75  Diclofenac natri 75mg  Viên 170
24 Etodagim Etodolac 200mg Viên 1,290
25 Mitilear 300 Etodolac 300mg Viên 3,200
26 Tamunix Etodolac 300mg Viên 4,650
27 Roticox 30mg film-coated tablets Etoricoxib 30mg Viên 9,450
28 Roticox 60mg film- coated tablets Etoricoxib 60mg Viên 13,440
29 Savi Etoricoxib 30 Etoricoxib 30mg Viên 4,000
30 Eraxicox 60 Etoricoxib 60mg 60mg Viên 3,500
31 Profen Ibuprofen 100mg/ 10ml Ống 4,500
32 Fastum Gel Ketoprofen 2,5g/100g gel, 30g Tuýp 47,500
33  Meloflam  Meloxicam 15mg Viên 2,530
34  Ocemebic 15  Meloxicam 15mg Viên 3,599
35  Reumokam  Meloxicam 10mg/ml x 1,5ml Ống 19,000
36  Trosicam 15mg  Meloxicam 15mg Viên 7,791
37 Meloxicam Meloxicam 7,5mg Viên 84
38 Coxnis Meloxicam 7,5mg Viên 176
39 Meloxicam-Teva 7.5mg Meloxicam 7,5mg Viên 928
40 Propain Naproxen 500mg Viên 4,580
41 Nefolin Nefopam hydroclorid 30mg Viên 5,250
42  Hapacol 650  Paracetamol 650mg viên 525
43  Acepron 250 mg  Paracetamol 250mg Gói 368
44  Panalgan® Effer 500  Paracetamol 500mg Viên 650
45  Panalgan® Effer 650  Paracetamol 650mg Viên 900
46  Panactol  Paracetamol 500mg Viên 167
47  Para-OPC 250mg  Paracetamol 250mg Gói 1,680
48  Partamol Tab  Paracetamol 500mg Viên 480
49  Agimol 150  Paracetamol 150mg Gói 320
50  Agimol 80  Paracetamol 80mg Gói 295
51 Acepron 325 mg Paracetamol 325mg Gói 1,125
52 Babemol Paracetamol 120mg/5ml Gói 1,800
53 Pamol 250 Paracetamol 250mg/5ml Ống 2,499
54 Efferalgan 150mg Suppo Paracetamol 150mg Viên 2,258
55 Efferalgan 300mg Suppo Paracetamol 300mg Viên 2,641
56 Efferalgan 80mg Suppo Paracetamol 80mg Viên 1,890
57 Paracetamol 10mg/ml Paracetamol 1g/100ml Túi 9,500
58 Falgankid Paracetamol  160mg/10ml Ống 3,150
59 Paracetamol Kabi AD Paracetamol (Acetaminophen) 1g Lọ 16,448
60 SaViPamol Plus Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol 325mg + 37,5mg viên 2,310
61 Nilcox Baby Fort 250/2mg Paracetamol + chlorpheniramin 250mg + 2mg Gói 1,050
62 Hapacol 150 Flu Paracetamol + Clopheniramin maleat 150mg + 1mg gói 740
63 Dopagan- Codein  Effervescent Paracetamol + Codein phosphat hemihydrat 500mg+30mg  Viên  1,650
64 Hapacol đau nhức Paracetamol + Ibuprofen 325mg + 200mg viên 380
65 Mitidoll Paracetamol + methocarbamol 300mg + 380mg Viên 2,205
66 Mycemol Paracetamol + methocarbamol 500mg + 400mg Viên 2,772
67 SaViMetoc Paracetamol + methocarbamol 325mg + 400mg Viên 3,050
68 Befadol Kid Paracetamol micronized  150mg/5ml Gói 2,499
69 Tenoxicam Tenoxicam 20mg Viên 440
70 Trasolu Tramadol HCl 100mg/2ml Ống 6,993
2.2. Thuốc chống thoái hóa khớp
71 Diasanté Diacerein 50mg Viên 525
72 Glucosamin Glucosamin 500mg Viên 229
73 Bidisamin 500 Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat 2 KCl tương đương Glucosamin base 392,6mg)  500mg Viên 336
74 Vorifend 500 Glucosamin sulfat 500mg Viên 1,590
2.3. Thuốc khác
75 Katrypsin Alpha chymotrypsin 21 microkatal Viên 142
76 Methocarbamol 500 Methocarbamol 500mg Viên 2,940
3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
77 Cetirizine Stella 10 mg Cetirizin 10mg Viên 494
78 Kacerin Cetirizin 10mg Viên 56
79 Clorpheniramin 4mg Chlorpheniramin (hydrogen maleat) 4mg Viên 40
80 Desbebe Desloratadin  0,5mg/ml, chai 60ml lọ 65,000
81 Desloratadin Desloratadin 5mg Viên 175
82 Desloratadin ODT 5 Desloratadin  5 mg Viên 1,491
83 Dexclorpheniramin Blue Dexchlorpheniramin 2mg Viên 52
84 Dimedrol Diphenhydramin Hydroclorid 10mg/1ml  Ống 490
85 Atirin 10 Ebastin 10mg  Viên 599
86 Fexofenadin 60-US Fexofenadin 60mg Viên 1,365
87 Telfor 120 Fexofenadin HCL 120mg viên 829
88 Danapha - Telfadin Fexofenadin hydroclorid 60mg Viên 1,890
89 Clanzen Levocetirizin 5mg Viên 148
90  Loravidi  Loratadin 10mg Viên 137
91 Pipolphen Promethazine hydrochloride 50mg/2ml Ống 15,000
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
92 Adrenaline-BFS 5mg Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat)  5mg/5ml Lọ 25,000
93 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin 30mg/ml Ống 57,750
94 Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection Naloxon HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid dihydrat) 0,4mg/ml Ống 43,995
95 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) 0,4mg/ml Ống 29,400
96 Sorbitol 5g Sorbitol 5g Gói 441
5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
97 Gacnero Gabapentin 300mg Viên 3,150
98 Leer plus Gabapentin 300mg Viên 5,600
99 Neubatel Gabapentin 300mg Viên 1,000
100 Tebantin 300mg Gabapentin 300mg Viên 5,000
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
6.1. Thuốc trị giun, sán
101  Mestad 500  Mebendazol 500mg Viên 4,900
6.2. Chống nhiễm khuẩn
6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam
102  Biocemet SC 500mg/62,5mg  Amoxcillin + acid clavulanic 500mg + 62,5mg Gói 10,800
103  Augxicine 500mg/ 62,5mg  Amoxcillin + acid clavulanic 500mg + 62,5mg Gói 1,680
104 Amoxicilin 250mg Amoxicilin 250mg Gói 2,650
105 Midamox 1000 Amoxicilin 1g Viên 1,478
106 Klamentin 250/31.25 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) + Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali)  250mg + 31,25mg gói 3,117
107 Auclanityl 500mg/125mg Amoxicilin + acid clavulanic 500mg + 125mg Gói 7,200
108 Imefed 500mg/125mg Amoxicilin + acid clavulanic 500mg + 125mg Gói 9,160
109 Midagentin 250/31,25 Amoxicilin + acid clavulanic 250mg + 31,25mg Gói 1,100
110 Midagentin 250/62,5 Amoxicilin + acid clavulanic 250mg + 62,5mg Gói 1,650
111 Iba-Mentin 1000mg/62.5mg Amoxicilin + acid clavulanic 1000mg + 62,5mg Viên 15,900
112 Medoclav 375mg Amoxicilin + acid clavulanic 250mg + 125mg Viên 6,200
113 Midantin 875/125 Amoxicilin + acid clavulanic 875mg + 125mg Viên 2,202
114 Midatan 500/125 Amoxicilin + acid clavulanic 500mg + 125mg Viên 1,710
115 Amoksiklav Quicktabs 625mg Amoxicilin + Acid Clavulanic 500mg + 125mg Viên 9,339
116 Medoclav 1g Amoxicilin + Acid Clavulanic 875mg + 125mg Viên 6,800
117 Medoclav 625mg Amoxicilin + Acid Clavulanic 500mg + 125mg Viên 4,200
118 Pyfaclor 250mg Cefaclor 250mg Viên 4,500
119 SCD Cefaclor 250mg Cefaclor 250mg Viên 3,400
120 Metiny Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg Viên 9,900
121 Cefdinir 125 Cefdinir 125mg/2,5g Gói 1,610
122 Imenir 125 mg Cefdinir 125mg Gói 12,000
123 Osvimec 300 Cefdinir 300mg Viên 10,700
124 Cefepim Fresenius Kabi 2g Cefepim 2g Lọ 67,800
125 Cefepime Kabi 1g Cefepim 1g Lọ 43,700
126 Maxapin 1g Cefepim 1g Lọ 26,400
127 Maxapin 2g  Cefepim 2g Lọ 52,400
128 Mecefix-B.E 75mg Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 75mg Gói 5,700
129 Cefotaxime 1000 Cefotaxim 1g Lọ 7,140
130 Cefotaxime 2000 Cefotaxim 2g Lọ 14,490
131 Tenamyd-Cefotaxime 1000 Cefotaxim 1g Lọ 12,390
132 Tenamyd-cefotaxime 2000 Cefotaxim 2g Lọ 29,400
133 Tiafo 1g Cefotiam 1g lọ 49,000
134 Midepime 2g Cefoxitin 2g Lọ 88,000
135 Tenafotin 2000 Cefoxitin 2g Lọ 94,500
136 Cepmaxlox 100 Cefpodoxim 100mg Viên 8,500
137 Cepoxitil 100 Cefpodoxim 100mg Viên 4,200
138 Imedoxim 200 Cefpodoxim 200mg Viên 5,900
139 Vipocef 100 Cefpodoxim 100mg Viên 955
140 Dipesalox 200mg Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 200mg 200mg Viên 10,200
141 Ceftazidime 1000 Ceftazidim 1g Lọ 14,910
142 Ceftazidime 2000  Ceftazidim 2g Lọ 25,935
143 Tenamyd-ceftazidime 1000 Ceftazidim 1g Lọ 21,525
144 Tenamyd-ceftazidime 2000 Ceftazidim 2g Lọ 39,480
145 Ceftriaxone 2000 Ceftriaxon 2g Lọ 24,150
146 Ceftriaxone 1000 Ceftriaxon 1g Lọ 9,660
147 Poltraxon Ceftriaxon 1g Lọ 14,091
148 Rocephin 1g I.V Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g Lọ 140,416
149 Xorimax 500mg Cefuroxim 500mg Viên 7,810
150 Negacef 250  Cefuroxim 250mg Viên 2,990
151 Celofin 200 Celecoxib 200mg Viên 825
152  Opxil  IMP 500mg  Cephalexin 500mg Viên 3,700
153 Cefacyl 250 Cephalexin 250mg Gói 735
154 Meronem Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 1000mg Lọ 549,947
155 Meronem Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 500mg Lọ 317,747
156 Tazopelin 4,5g Piperacilin (dưới dạng piperacillin natri) + Tazobactam  (dưới dạng Tazobactam natri)  4g + 0,5g Lọ 56,700
157 Piperacillin/Tazobactam Kabi 4g/0,5g Piperacilin + Tazobactam 4g + 0,5g Lọ 56,790
6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid
158 Gentamicin 0,3% Gentamicin  15mg Lọ 2,079
159  Gentamicin 80mg  Gentamicin sulfat 80mg/2ml Ống 1,020
160 Mepoly Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymycin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) (35mg; 100.000IU; 10mg)/10ml Lọ 37,000
161 Phitobax Eye Drops Tobramycin 15mg/5ml Lọ 27,972
6.2.3 Thuốc nhóm nitroimidazol
162  Metronidazol 250  Metronidazol 250mg viên 180
163  Metronidazole/Vioser  Metronidazol 500mg/100ml Chai 18,000
6.2.4 Thuốc nhóm macrolid
164  Azizi  Azithromycin 500mg Viên 2,700
165  Clabact 500  Clarithromycin 500mg viên 3,995
166  Agiclari 500  Clarithromycin  500mg Viên 1,980
6.2.5 Thuốc nhóm quinolon
167  Ciprofloxacin 0,3%  Ciprofloxacin 0,3% /5ml Lọ 1,989
168  Ciprofloxacin Kabi  Ciprofloxacin 2mg/ml x 100ml Chai 13,140
169 Ciprobay 200 Ciprofloxacin 200mg/100ml Chai 194,176
170 Ciprobay 400mg Ciprofloxacin 400mg/200ml Chai 254,838
171 Ciprobid Ciprofloxacin 400mg Túi 51,030
172 Medopiren 500 mg Ciprofloxacin 500mg Viên 2,237
173 Ciprobay 500 Ciprofloxacin (Ciprofloxacin Hydrochloride) 500mg Viên 13,224
174 Goldvoxin Levofloxacin 250mg/50ml Túi 89,000
175 Levo DHG 500 Levofloxacin 500mg viên 1,050
176 Medoxasol 500mg Levofloxacin 500mg Viên 8,450
177 Bivelox I.V 5mg/ml Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml Chai 18,900
178 Eylevox ophthalmic Solution Levofloxacin hydrat 5mg/1ml Lọ 31,290
179  Ciloxan  Mỗi ml dung dịch chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrocloride monohydrat) 3mg 3mg/ml Lọ 68,999
180  VIFLOXACOL  Ofloxacin 0,3% x 5ml Chai 2,310
181  Eyflox ophthalmic solution  Ofloxacin 3mg/ml Lọ 31,290
6.2.6. Thuốc khác
182 Voxin Vancomycin 1g lọ 94,983
6.3. Thuốc chống vi rút
6.3.1. Thuốc điều trị HIV/AIDS
183 Dolutergravir Tablets 50mg Dolutegravir 50mg viên 0
184 Larevir  150mg Lamivudin 150mg Viên 1,150
185 Lamivudine  150mg Lamivudine 150mg viên 0
186 Lamivudine + Zidovudine 150mg + 300mg Lamivudine + Zidovudine 150mg + 300mg viên 0
187 Aluvia 200mg + 50mg Lopinavir + Ritonavir 200mg + 50mg Viên 12,941
188 Lopimune Tablets 200mg+50mg Lopinavir + ritonavir (LPV/r) 200mg+50mg viên 9,700
189 Acriptega 300mg+300mg+50mg Tenofovir + lamivudin + dolutegravir 300mg+300mg+50mg viên      4,645
190 Avonza 300mg+300mg+400mg Tenofovir + lamivudin + efavirenz 300mg+300mg+400mg viên      4,645
191 Agifovir 300mg Tenofovir disoproxil fumarat 300mg Viên 1,680
6.3.2 Thuốc chống vi rút khác
192  Aciclovir 800mg  Aciclovir 800mg Viên 1,150
193  Kemivir 800mg  Aciclovir 800mg Viên 12,400
194 Aciclovir 200mg Aciclovir 200mg Viên 424
195 Agiclovir 400 Aciclovir 400mg Viên 720
196 Medskin Clovir 400 Acyclovir 400mg viên 1,815
6.4.Thuốc chống nấm
197  Cafunten  Clotrimazol 1%, 10g Tuýp 5,600
198  Clotrimazol VCP  Clotrimazol 1%,15g Tuýp 12,000
199  Zolmed 150  Fluconazol 150mg Viên 1,600
200 Micomedil Miconazol 2%, tuýp 15g Tuýp 60,000
201  A.T Ketoconazole 2%  Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg 100mg/5g Tuýp 3,045
6.5. Thuốc điều trị bệnh lao
202 Ethambutol  400 mg Ethambutol 400 mg Viên      1,300
203 Isoniazid  50mg Isoniazid 50mg Viên           80
204 Isoniazid 300mg Isoniazid 300mg Viên         480
205 Pyrazinamid 500mg Pyrazinamid 500mg Viên         600
206 Trepmycin 1g Streptomycin 1g Lọ      4,298
207 Turbe 150mg+ 100mg Rifampicin + isoniazid 150mg+ 100mg Viên      1,748
208 Turbezid 150mg + 75mg + 400mg Rifampicin + isoniazid + pyrazinamid 150mg + 75mg + 400mg Viên      2,798
7. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU
209 Mezapizin 10 Flunarizin 10mg Viên 357
8. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
210 Prolufo Alfuzosin hydrochloride 10mg Viên 6,150
211 Meyerflavo Flavoxat 200mg Viên 2,499
9. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
9.1. Thuốc chống thiếu máu
212 Antifix Sắt (dưới dạng sắt sucrose 1710mg) 100mg/5ml Ống 69,000
213 Hemafer-S Sắt (III) hydroxid Sucrose complex  100mg/ 5ml Ống 90,000
214 Ironkey Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic 100mg + 350mcg Viên 5,300
215 Aginfolix 5 Acid folic 5mg Viên 165
9.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
216  Trenzamin 500mg inj.  Acid Tranexamic 500mg Ống 10,700
217  Cammic  Acid Tranexamic 500mg/5ml Ống 4,490
218  Cammic  Acid Tranexamic 250mg/5ml Ống 1,660
219  Haemostop 250mg/5ml  Acid tranexamic 250mg/5ml Ống 6,300
220 Vinphyton 10mg Phytomenadion 10mg/1ml Ống 1,490
221 Medisamin 250mg Tranexamic acid 250mg Viên 1,620
9.3.Thuốc khác
222 Eprex 2000 U Epoetin alfa 2000 IU/0,5ml Ống 234,899
223 Nanokine Erythropoietin 2000IU/0,5ml Bơm tiêm 131,500
224 Nanokine 4000IU Erythropoietin   4,000UI/0,5ml Bơm tiêm 290,000
10. THUỐC TIM MẠCH
10.1. Thuốc chống đau thắt ngực
225 Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml Glyceryl trinitrat (dưới dạng Glyceryl trinitrat trong glucose 1,96%: 510mg) 10mg/10ml Ống 80,283
226 A.T Nitroglycerin inj Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 5mg/5ml Ống 49,980
227 Vasotrate-30 OD Isosorbid 30mg Viên 2,553
228 Donox 20mg Isosorbid mononitrat 20mg Viên 1,450
229  Imidu® 60 mg  Isosorbid-5-mononitrat 60mg Viên 1,953
230 Vaspycar MR Trimetazidin 35mg Viên 350
231 SaVi Trimetazidine 35MR Trimetazidin dihydroclorid 35mg Viên 419
232 Metazydyna Trimetazidine Dihydrochloride 20mg Viên 1,890
233 Trimpol MR Trimetazidine dihydrochloride 35mg Viên 2,600
10.2. Thuốc chống loạn nhịp
234  Cordarone  Amiodarone hydrochloride 200mg Viên 6,750
235 Cordarone 150mg/3ml Amiodarone hydrochloride 150mg/ 3ml Ống 30,048
10.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp
236 Kavasdin 5 Amlodipin 5mg Viên 101
237 Amlodipin Stella 5 mg Amlodipin 5mg Viên 349
238  Stadnolol 50  Atenolol 50mg Viên 510
239 Tenocar 100 Atenolol 100mg Viên 1,050
240 Bisoprolol Bisoprolol 5mg Viên 146
241 PrololSavi 10 Bisoprolol 10mg viên 2,950
242 Bisoprolol 2.5mg Tablets Bisoprolol fumarat 2,5mg Viên 720
243 Bisostad 5 Bisoprolol fumarat 5mg Viên 710
244 SaViProlol 2,5 Bisoprolol fumarat 2,5mg Viên 320
245 A.T Bisoprolol 2.5 Bisoprolol fumarat  2,5mg Viên 150
246 Boreas Bisoprolol fumarat; Hydroclorothiazid  2,5mg6,25mg Viên 335
247 DIOPOLOL 2.5 Bisoprolol fumarate 2,5mg Viên 810
248 Cancetil Candesartan 8mg Viên 483
249 Sartan/HCTZ Candesartan + hydrochlorothiazid 16mg+12,5mg viên 3,940
250 Candesartan BluePharma Candesartan cilexetil 8mg Viên 4,536
251 Nady-Candesartan HCT 8/12,5 Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid 8mg + 12,5mg Viên 3,129
252  CAPTAGIM  Captopril 25mg Viên 105
253 Captohasan comp 25/12.5 Captopril + hydroclorothiazid 25mg + 12,5mg viên 750
254  ENAPRIL 5  Enalapril 5mg Viên 404
255 Ebitac 12.5 Enalapril + hydrochlorothiazid 10mg + 12,5mg Viên 3,550
256 Meyernazid Enalapril + hydrochlorothiazid 10mg + 12,5mg Viên 1,617
257  AGINARIL®5  Enalapril maleat 5mg Viên 75
258 Mibeplen 5mg Felodipin 5mg viên 1,050
259 Idatril 5mg Imidapril HCl 5mg Viên 3,900
260 IMIDAGI 10 Imidapril HCl 10mg Viên 1,440
261 Imruvat 5 Imidapril hydroclorid 5mg Viên 2,100
262 Hatlop-150 Irbesartan 150mg Viên 855
263 Irprestan 150mg Irbesartan 150mg Viên 1,918
264 IHYBES-H 150 Irbesartan + Hydroclorothiazid 150mg + 12,5mg Viên 510
265 Irbefort Plus Irbesartan + hydroclorothiazid 150mg + 12,5mg Viên 3,297
266 Lisinopril Stella 5 mg Lisinopril 5mg Viên 1,800
267 SaVi Lisinopril 10 Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg Viên 1,100
268 A.T Lisinopril 5 mg Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg 5mg Viên 235
269 UmenoHCT 20/25 Lisinopril + hydroclorothiazid 20mg + 25mg viên 4,490
270 Bivitanpo 100 Losartan 100mg Viên 4,200
271 AGILOSART 100 Losartan Kali 100mg Viên 695
272 Lipcor 50  Losartan kali 50mg viên 441
273 Lostad T50 Losartan kali 50mg Viên 1,390
274 AGILOSART-H 50/12,5 Losartan Kali + Hydroclorothiazid 50mg + 12,5mg Viên 410
275 Combizar Losartan potassium + Hydrochlorothiazide 50mg + 12,5mg Viên 1,610
276  Methyldopa 250mg  Methyldopa 250mg Viên 550
277 Vincardipin Nicardipin hydroclorid  10mg/10ml  Ống  84,000
278 MEYERICODIL 5 Nicorandil 5mg Viên 1,806
279 Nicomen Tablets 5mg Nicorandil 5mg Viên 3,500
280  Nifedipin Hasan 20 Retard  Nifedipin 20mg Viên 504
281  Fascapin-20  Nifedipin 20mg Viên 450
282 Macorel Nifedipine 30mg Viên 3,080
283 Perindopril 4 Perindopril 4mg Viên 286
284 Periwel 4 Perindopril 4mg Viên 2,000
285 SaviDopril 4 Perindopril 4mg Viên 800
286 Viacoram 3.5mg/2.5mg Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg 3,5mg; 2,5mg Viên 5,960
287 Amlessa 4mg/5mg tablets Perindopril + amlodipin 4mg + 5mg Viên 4,221
288 Coversyl 5mg Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5mg Viên 5,028
289 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg 5 mg; 1,25mg Viên 6,500
290 Coveram 5mg/5mg Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg 5mg; 5mg Viên 6,589
291 Dorover plus Perindopril tertbutylamin + Indapamid  4mg+1,25mg  Viên  609
292 Prohytens 10 Ramipril 10mg Viên 5,597
293 Ramipril 2,5mg Ramipril 2,5mg Viên 2,400
294 Ramipril GP Ramipril 5mg Viên 5,481
295 Torpace-5 Ramipril 5mg Viên 3,300
296 Twynsta 40mg + 5mg Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate)  40mg + 5mg Viên 12,482
297 Actelsar HCT 40mg/12,5mg Telmisartan + hydrochlorothiazid 40mg + 12,5mg Viên 8,700
298 PRUNITIL Telmisartan + hydroclorothiazid 40mg + 12,5mg Viên 595
299 TELSOL PLUS 80mg/25mg tablets Telmisartan + hydroclorothiazid 80mg +25mg Viên 15,500
300 Telma 80H Telmisartan +
Hydrochlorothiazid
80mg + 12,5mg Viên 7,896
301 Angioblock 80mg Valsartan 80mg Viên 3,680
302 VALSGIM 160 Valsartan 160mg Viên 1,430
303 Valcickeck H2 Valsartan + Hydrochlorothiazid 160mg + 12,5mg Viên 12,600
304 Abioval-HCTZ 160/25 Valsartan + Hydroclorothiazid 160mg + 25mg Viên 2,150
305 Valsgim-H160/12.5 Valsartan + hydroclorothiazid 160mg + 12,5mg Viên 2,390
10.4. Thuốc điều trị suy tim
306 Digoxin/Anfarm Digoxin 0,5mg/ 2ml Ống 26,000
307  Dobutamin - BFS  Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg/5ml Ống 55,000
308  Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Injection  Dobutamine (dưới dạng Dobutamine Hydrochloride) 250mg/20ml Ống 79,800
10.5. Thuốc chống huyết khối
309 Aspirin Stella 81 mg Acetylsalicylic acid 81mg Viên 327
310 Clopias Acetylsalicylic acid + clopidogrel 100mg + 75mg Viên 1,680
311 Tunadimet Clopidogrel 75mg Viên 292
312 Ridlor Clopidogrel 75mg Viên 1,048
313 DASARAB Clopidogrel 75mg Viên 485
314 DogrelSaVi Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg Viên 540
315 Plavix 75mg Clopidogrel base (dưới dạng với Clopidogrel hydrogen sulphate 97,875mg) 75mg Viên 16,819
316 Plavix Clopidogrel base (tương đương với Clopidogrel hydrogen sulphate 391,5mg) 300mg Viên 54,746
10.6. Thuốc hạ lipid máu
317  Atorvastatin 20  Atorvastatin 20mg Viên 166
318 Lipvar 10 Atorvastatin 10mg viên 305
319 Atrox 10 Atorvastatin 10mg Viên 900
320  Insuact 20  Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg Viên 349
321 ATORPA-E 20/10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) + Ezetimib 20mg + 10mg Viên 3,540
322  Lipotatin 20mg  Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg Viên 448
323  TORMEG-20  Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin Canxi) 20mg Viên 1,700
324 Atibeza Bezafibrat 200mg Viên 651
325 Zafular Bezafibrat 200mg Viên 4,500
326 VASETIB Ezetimibe 10mg Viên 3,600
327 EZENSTATIN 10/10 Ezetimibe + Atorvastatin  10mg + 10mg  Viên 1,020
328 Mibefen NT 145 Fenofibrat 145mg viên 3,150
329 COLESTRIM Fenofibrate  160mg Viên 1,490
330 Mitifive Fluvastatin 20mg Viên 4,599
331 Savi Fluvastatin 40 Fluvastatin 40mg viên 6,800
332 Agivastar 40 Pravastatin 40mg Viên 1,650
333 Fasthan 20 Pravastatin 20mg Viên 7,000
334 Myavastin 20 Pravastatin 20mg Viên 914
335 Pravastatin Savi 10 Pravastatin 10mg viên 4,200
336 Danapha-Rosu 20 Rosuvastatin 20mg Viên 1,000
337 Rosuvastatin 20 Rosuvastatin 20mg Viên 550
338 Courtois Rosuvastatin 10mg Viên 474
339 Ravastel-20 Rosuvastatin 20mg Viên 854
340 CHEMISTATIN 10MG Rosuvastatin 10mg Viên 1,185
341 Chemistatin 20mg Rosuvastatin 20mg Viên 2,100
342 Crestor 20mg Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg Viên 14,903
343 Carhurol 10 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg Viên 630
344 Crestor 10mg Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg Viên 9,896
345  Simvastatin  Simvastatin 10mg Viên 144
346  Simvastatin Stella 10 mg  Simvastatin 10mg Viên 700
347  A.T Simvastatin 20  Simvastatin  20mg Viên 294
348 STAZEMID 20/10 Simvastatin + Ezetimib 20mg + 10mg Viên 4,400
11. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU 
349 Betasalic Betamethason dipropionat + Acid salicylic  (6,4mg + 300mg)/10g Tuýp 10,500
350 Akneyash Adapalen 0,1%/ 30g Tuýp 74,400
351 Panthenol Dexpanthenol 5%-20g Tuýp 18,000
352 Knevate Mỗi tuýp (10 g) chứa: Clobetasol propionat 0,05% Tuýp 10,000
353 Tropeal Mỗi tuýp 5g chứa: Mupirocin 100mg Tuýp 32,000
354 Bacterocin Oint Mupirocin 2%/5g Tuýp 37,500
355 Clotrimazol VCP Clotrimazol 1%,15g Tuýp 12,000
12. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN
356 NATRI CLORID 0,9% Natri Clorid chai 1000ml 0,9g/100ml Chai 10,080
13. THUỐC LỢI TIỂU
357  AGIFUROS  Furosemid 40mg Viên 86
358  Uloviz  Furosemid 40mg Viên 2,800
359  Vinzix  Furosemid  20mg/2ml Ống 719
360 Entacron 50 Spironolacton 50mg Viên 2,310
14. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
14.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa
361 Phosphalugel Aluminium phosphate 20% gel 12,38g/gói 20g Gói  3,751
362 Nexipraz 40 Esomeprazol 40mg Viên 6,700
363 Emanera 20mg Esomeprazol 20mg Viên 8,925
364 Estor 40mg Esomeprazol 40mg Viên 12,150
365 Jiracek Esomeprazol 40mg Viên 1,093
366 Jiracek-20 Esomeprazol 20mg Viên 760
367 Solezol Esomeprazol 40mg lọ 38,900
368 Pepsia Guaiazulen + Dimethicon 4mg/10g + 3000mg/10g Gói 3,650
369 Gastevin 30mg Lansoprazol 30mg Viên 9,500
370 LANCID 15 Lansoprazol 15mg Viên 1,470
371 Varogel S Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd 800,4mg + 611,76mg Gói 2,415
372 Gelactive Fort Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 400mg + 300mg + 30mg Gói 2,900
373 Grangel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 600mg + 599,8mg + 60mg/10ml Gói 2,000
374 SPM-SUCRALFAT 2000 Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 2000mg Gói 5,400
375 Kagasdine Omeprazol 20mg Viên 138
376 Medoome 40mg Gastro- resistant capsules Omeprazol 40mg Viên 5,880
377 Lordin Omeprazol 40mg Lọ 32,361
378 Medoprazole 20 mg Omeprazol 20mg Viên 1,543
379  Pantoprazol  Pantoprazol 40mg Viên 324
380  Pantostad 40  Pantoprazol 40mg Viên 1,020
381 Naptogast 20 Pantoprazol 20mg Viên 1,369
382 Panto-denk 20 Pantoprazol 20mg Viên 5,600
383 Pavinjec Pantoprazol 40mg Lọ 65,450
384 Rabepagi 10 Rabeprazol 10mg Viên 1,470
385 Rabeprazol 20mg Rabeprazol 20mg Viên 436
386 Beprasan 20mg Rabeprazol natri 20mg Viên 11,000
387 Raxium 20 Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) 20mg viên 504
388 Damipid Rebamipid  100mg Viên 605
389 SucraHasan Sucralfat 1g gói 2,100
14.2. Thuốc chống nôn
390 A.T Domperidon Domperidon 5mg/5ml Chai 4,263
391 Vincomid Metoclopramid HCl  10mg/2ml Ống 979
392 Elitan Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml Ống 14,200
14.3. Thuốc chống co thắt
393  SPAS-AGI  Alverin citrat 40mg Viên 110
394 Drotusc Forte Drotaverin clohydrat 80mg Viên 1,050
395 Ramasav Drotaverin clohydrat 40mg Viên 619
396 Drotusc Drotaverin hydroclorid 40mg Viên 567
397  Buscopan  Hyoscin butylbromid 10mg Viên 1,120
398  Vincopane  Hyoscin N – butylbromid  20mg/ml Ống 3,750
399 Mebever MR 200mg Capsules Mebeverin HCL  200mg Viên 3,450
14.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng
400 BisacodylDHG Bisacodyl 5mg viên 250
14.5. Thuốc điều trị tiêu chảy
401 ENTEROGRAN Bacillus clausii 2 tỷ bào tử/g Gói 3,360
402 Progermila Bacillus Clausii 2x10^9 CFU/5ml Ống 5,460
403 DOMUVAR Bacillus subtilis 2.10^9 CFU Ống 5,500
404 Unikids Zinc 70 Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg)  10mg  gói 1,210
405 Lacbiosyn® Lactobacillus acidophilus   100.000.000CFU Gói 819
406 MICEZYM 100 Saccharomyces boulardii 100mg gói 3,591
14.6.Thuốc điều trị trĩ
407 Biviven Diosmin 600mg Viên 4,190
14.7. Thuốc khác
408 Ursobil Acid ursodeoxycholic 300mg Viên 15,950
409 Itomed Itoprid 50mg Viên 4,600
410 ITOPAGI Itoprid hydroclorid 50mg Viên 830
411 Espumisan L Simethicon 40mg/ml Lọ 53,300
412 DECOLIC Trimebutin maleat 24mg Gói 2,100
413 URDOC Ursodeoxycholic acid 300mg Viên 2,650
15. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
15.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế
414 Meclonate Beclomethason dipropionat mỗi liều 0,05 ml chứa: Beclomethason dipropionat 0,05mg hộp 56,000
415 DEXONE Dexamethasone  0,5mg Viên 63
416  Methyl prednisolon 16  Methyl prednisolon 16mg Viên 628
417  Methyl prednisolon 4  Methyl prednisolon 4mg Viên 214
418  GOMES  Methyl prednisolon 16mg Viên 1,685
419  Menison 4mg  Methyl prednisolon 4mg Viên 910
420  Metilone-4  Methyl prednisolone 4mg Viên 670
421  Hydrocolacyl  Prednisolon 5mg Viên 89
15.2. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết
422  Acarbose 50mg  Acarbose 50mg Viên 602
423  Acarbose Friulchem (Đóng gói & xuất xưởng: Lamp San Prospero SPA, địa chỉ: Via Della Pace, 25/A-41030 San Prospero (MO), Italy)  Acarbose 50mg Viên 2,600
424 SaVi Acarbose 100 Acarbose 100mg Viên 3,801
425 SAVI ACARBOSE 25 Acarbose 25mg Viên 1,750
426  Glumeron 30 MR  Gliclazid 30mg viên 569
427 Diamicron MR Gliclazide 30mg Viên 2,682
428 Lazibet MR 60 Gliclazide  60mg Viên 664
429 Comiaryl 2mg/500mg Glimepirid + metformin hydroclorid 2mg + 500mg viên 2,499
430 Glumerif 4 Glimepiride 4mg viên 830
431 Gliptis 5 Glipizid 5mg viên 2,950
432 NovoMix 30 FlexPen Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3,5 mg) 100U/ 1ml Bút tiêm 200,508
433 Lantus Solostar Insulin glargine 100 đơn vị/ 1ml Bút tiêm 257,145
434 Basaglar Insulin glargine 300U/3ml Bút tiêm 255,000
435 Actrapid Insulin Human 1000IU/10ml Lọ 57,000
436 Humalog Mix 75/25 Kwikpen Insulin lispro (insulin lispro 25%; insulin lispro protamine 75%) (tương đương 10,5mg) 300U/3ml Bút tiêm 178,080
437 SCILIN N Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 100UI/mlx 10ml Lọ 55,800
438 GliritDHG 500mg/5mg Metformin HCL + Glibenclamide  500mg + 5mg viên 1,450
439  Indform 850  Metformin hydroclorid 850mg Viên 465
440 Metformin Stella 1000 mg Metformin hydroclorid 1000mg Viên 1,830
441 Glucophage XR 500mg Metformin hydroclorid 500mg Viên 2,338
442 Meglucon 1000 Metformin hydroclorid 1000mg Viên 898
443 Metformin 500 Metformin hydroclorid 500mg Viên 435
444 Metsav 1000 Metformin hydroclorid 1000mg viên 660
445 Panfor SR-500 Metformin hydroclorid 500mg Viên 1,200
446 Metformin Stella 1000 mg Metformin hydroclorid 1000mg viên 1,830
447 Bividia 25 Sitagliptin 25mg Viên 1,950
448 SITAGIBES 100 Sitagliptin 100mg Viên 3,950
449 Sitagibes 50 Sitagliptin 50mg Viên 1,490
16. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH
450 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) Globulin kháng độc tố uốn ván 1500 đvqt  Ống  25,263
17. THUỐC LÀM MỀM CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
451 Lucitromyl 4mg Thiocolchicosid 4mg Viên 886
452 Minson 8mg Thiocolchicosid 8mg Viên 4,680
17. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG
17.1. Thuốc điều trị bệnh mắt
453 Hameron eye drops Natri hyaluronat 1mg/ml . Lọ 5ml Lọ 31,395
454 Tearbalance ophthalmic solution 0.1% Natri hyaluronat 1mg/ml Lọ 56,000
455 TETRACAIN 0,5% Tetracain 50mg Chai 15,015
17.2. Thuốc tai- mũi- họng
456 Agihistine 24 Betahistin 24mg Viên 2,898
457 Betahistin Betahistin 16mg Viên 175
458 Betaserc 24mg Betahistin dihydroclorid 24mg Viên 5,962
459 Divaser-F Betahistin.2HCl 16mg Viên 725
460 Betahistin 24 A.T Betahistine dihydrochloride  24 mg Viên 355
461 FLUTIFLOW 120 Fluticason propionat 50mcg/liều xịt Bình 116,500
462 Nasomom Clean&Clear Natri clorid 450mg/50ml, chai 70ml Chai 21,380
18. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON
18.1. Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ
463 Duratocin Carbetocin 100mcg/1ml Lọ 358,233
464 Hemotocin Carbetocin 100mcg/1ml Lọ 346,500
465  Vingomin  Methylergometrin maleat 0,2mg/ml Ống 11,900
467  HERAPROSTOL  Misoprostol (Dưới dạng Misoprostol HPMC 1% dispersion) 200mcg Viên 3,429
468  OXYTOCIN  Oxytocin 5IU/1ml Ống 4,700
469  Vinphatoxin  Oxytocin  5IU/ml Ống 2,800
19. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
19.1. Thuốc an thần    
470 Seduxen 5 mg Diazepam 5mg Viên 1,260
471 Rotundin 30 Rotundin 30mg Viên 350
472 Rotundin 60 Rotundin 60mg Viên 620
19.2. Thuốc chống rối loạn tâm thần
473 GRANDAXIN Tofisopam 50mg Viên 8,000
19.3. Thuốc chống trầm cảm
474 Amitriptylin 10mg Amitriptylin HCl 10mg Viên 150
19.4. Thuốc tác động lên hệ thần kinh
475 Tanganil 500mg Acetylleucine 500mg Viên 4,612
476 HORNOL Cytidin-5monophosphat disodium + uridin 5mg+3mg Viên 4,200
477 Cerahead Piracetam 800mg Viên 669
478 Pracetam 800 Piracetam 800mg Viên 1,225
479 CAVINTON Vinpocetine 10mg/2ml   Ống 17,493
20. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH
480 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) Globulin kháng độc tố uốn ván 1500 đvqt  Ống  25,263
21. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
21.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
481 Ventolin Nebules Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg 5mg/ 2,5ml Ống 8,513
482 FLUTIFLOW 120 Fluticason propionat 50mcg/liều xịt Bình 116,500
483 Berodual 10ml Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide  0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt Bình 132,323
484 Seretide Accuhaler 50/250mcg Mỗi liều hít chứa: Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg; Fluticason propionat 250mcg 50mcg; 250mcg Hộp (1 bình hít) 199,888
485 Symbicort Turbuhaler Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg 160mcg, 4,5mcg (x60 liều) Ống 219,000
486 Seretide Evohaler DC 25/125mcg Mỗi liều xịt chứa: 25mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125mcg Fluticasone propionate (dạng micronised) 25mcg; 125mcg Bình xịt 210,176
487 SaVi Montelukast 5 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg Viên 966
488 Molukat 4 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri)  4mg viên 1,140
489 Derdiyok Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 10mg Viên 800
490 Meyerlukast 5 Natri montelukast 5mg Viên 579
491 Vinsalmol 5 Salbutamol 5mg/2,5ml Ống  8,400
492 Zensalbu nebules 2.5 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml Ống 4,410
493 Zencombi Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat); Ipratropium bromid (2,5mg + 0,5mg)/ 2,5ml Lọ 12,600
494 Combiwave SF 250 Salmeterol xinafoate 5,808mg, Fluticason propionat 40mg (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 250mcg fluticason propionat) 25mcg + 250mcg Bình xịt 93,000
495 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) 25mcg + 250mcg Bình xịt 278,090
21.2. Thuốc chữa ho
496 Aecysmux Sachet Acetylcystein 200mg Gói 504
497 ACECYST Acetylcystein 200mg Viên 195
498 Effer - Acehasan 100 Acetylcystein 100mg viên 1,092
499 Stacytine 200 Acetylcystein 200mg Viên 1,400
500 Habroxol Ambroxol 15mg/5ml. Chai 100ml Lọ 30,000
501 HALIXOL Ambroxol 30mg Viên 1,500
502 Olesom Ambroxol hydrochlorid 30mg/5ml Chai 42,000
503 Drenoxol Ambroxol hydrochlorid 30mg/ 10ml Ống 8,883
504 A.T Ambroxol Ambroxol hydroclorid 30mg/5ml Ống 2,919
505  Bromhexin  Bromhexin 8mg Viên 45
506  Bromhexin Actavis 8mg  Bromhexin hydrochlorid 8mg Viên 500
507 Bromhexine A.T Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml Chai 8,820
508 Amtesius Bromhexin hydroclorid 4mg Gói 3,200
509 Bromhexine A.T Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml Gói 1,302
510 Xalermus 250 Carbocistein 250mg Gói 2,894
511 Rodilar Dextromethorphan HBr 15mg Viên 160
512 ACC 200 (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, Địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Germany) Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg 200mg Gói 1,630
513 Dismolan N-acetylcystein 200mg/10ml Ống 3,675
22. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
22.1. Thuốc uống
514 Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Kali chloride 1g/10ml Ống 5,500
515 Kaleorid Kali chloride 600mg Viên 2,100
516 PANANGIN Magnesi aspartat anhydrat + Kali aspartat anhydrat (400mg + 452mg)/10ml Ống 22,890
22.2. Thuốc tiêm truyền
517 SMOFlipid 20% 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam 20%, 100ml Chai 98,000
518 Nutriflex Lipid Peri 1250ml Acid amin + glucose + lipid (*) 40g + 80g + 50g Túi 840,000
519 Amiparen – 10 Các axit amin 10%/ 500ml Chai 78,900
520 Amiparen – 10 Các axit amin 10%/ 200ml Chai 63,000
521 Dextrose Glucose 5%; 100ml Chai 15,000
522 GLUCOSE 5% Glucose 5% 100ml Chai 8,190
523 Dextrose 30% Glucose monohydrat tương đương glucose khan 0,3g/ml Chai 16,300
524 Aminoplasmal B.Braun 10% E Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng lysine HCl) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine + Alanine + Glycine + Aspartic acid + Glutamic acid + Proline + Serine + Tyrosine + Sodium acetate trihydrate + Sodium hydroxide + Potassium acetate + Magnesium chloride hexahydrate + Disodium phosphate dodecahydrate (1,25g + 2,225g + 1,7125g + 1,1g + 1,175g + 1,05g + 0,4g + 1,55g + 2,875g + 0,75g + 2,625g + 3g + 1,4g + 1,8g + 1,375g + 0,575g + 0,1g + 0,7145g + 0,09g + 0,61325g + 0,127g + 0,89525g)/250ml Chai 168,000
525 Aminoplasmal B.Braun 5% E Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine HCl) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine + Alanine + Glycine + Aspartic acid + Glutamic acid + Proline + Serine + Tyrosine + Sodium acetate trihydrate + Sodium hydroxide + Potassium acetate + Sodium Cloride + Magnesium chloride hexahydrate + Disodium phosphate dodecahydrate (0,625g + 1,1125g + 0,8575g + 0,55g + 0,5875g + 0,525g + 0,2g + 0,775g + 1,4375g + 0,375g + 1,3125g + 1,5g + 0,7g + 0,9g + 0,6875g + 0,2875g + 0,1g + 0,34025g + 0,035g + 0,61325g + 0,241g + 0,127g + 0,89525g)/250ml Chai 68,000
526 Aminoplasmal B.Braun 5% E Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine HCl) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine + Alanine + Glycine + Aspartic acid + Glutamic acid + Proline + Serine + Tyrosine + Sodium acetate trihydrate + Sodium hydroxide + Potassium acetate + Sodium Cloride + Magnesium chloride hexahydrate + Disodium phosphate dodecahydrate (0,625g + 1,1125g + 0,8575g + 0,55g + 0,5875g + 0,525g + 0,2g + 0,775g + 1,4375g + 0,375g + 1,3125g + 1,5g + 0,7g + 0,9g + 0,6875g + 0,2875g + 0,1g + 0,34025g + 0,035g + 0,61325g + 0,241g + 0,127g + 0,89525g)/250ml Chai 117,000
527 Mekoamin S 5% L-Isoleucin; L-Lysin HCl; L-Tryptophan; L-Threonin; L-Valin; L-Phenylalanin; L-Methionin; L-Leucin; Glycin; L-Arginin hydrochlorid; L-Histidin hydrochlorid monohydrat; Xylitol Mỗi chai 250ml chứa: L-Isoleucin 750mg; L-Lysin HCl 3075mg; L-Tryptophan 250mg; L-Threonin 750mg; L-Valin 825mg; L-Phenylalanin 1200mg; L-Methionin 1000mg; L-Leucin 1700mg; Glycin 1425mg; L-Arginin hydrochlorid 1125mg; L-Histidin hydrochlorid monohydrat 550mg; Xylitol 12500mg Chai 44,000
528 Kama-BFS Magnesi aspartat (dưới dạng Magnesi aspartat dihydrat) + Kali aspartat (dưới dạng Kali hydrogen aspartat hemihydrat) 400mg + 452mg/ 10ml (33,7mg Mg + 103,3mg Kali/ 10ml) Lọ 16,000
529 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat 0,15 g/ml x 10ml Ống 2,899
530 Geloplasma Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g 500ml Túi 110,000
531 Sodium Chloride Natri chlorid 0,9%; 100ml Chai 15,000
532 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 0,9% 500ml Chai 6,498
533 Natri Clorid 0,9% Natri clorid 0,9% 100ml Túi 6,027
22.3. Thuốc khác
534  Nước cất ống nhựa  Nước cất pha tiêm 5ml Ống 435
535  NƯỚC CẤT TIÊM  Nước để pha thuốc tiêm 10ml Ống 688
536 Eprex 2000 U Epoetin alfa 2000 IU/0,5ml Ống  
23. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN 
537 Davita bone sugar free Calci (dưới dạng Calci carbonat) + Vitamin D3 (dưới dạng Dry Vitamin D3 100 GFP) 600mg + 400IU viên 1,380
538 AGI-CALCI Calci (dưới dạng Tricalci phosphat 1650mg) 600mg Gói 820
539 Calcichew Calci carbonat 1250mg Viên 1,900
540 Calcium Hasan 250mg Calci carbonat + calci gluconolactat 150mg + 1470mg viên 1,785
541 CALCIUM STELLA 500MG Calci carbonat + calci gluconolactat 0,3g + 2,94g Viên 3,500
542 Calci D-Hasan Calci carbonat + vitamin D3 1250mg + 440 IU viên 1,197
543 Caldihasan Calci carbonat + vitamin D3 1250mg + 125IU viên 840
544 Growpone 10% Calci gluconat 10% 10ml Ống 13,300
545 Notired Eff Orange Calci glycerophosphat + magnesi gluconat 456mg + 426mg Viên 3,990
546 Calcium Calci lactat 300mg Viên 730
547 A.T Calmax 500 Calci lactat pentahydrat 500mg/10ml Ống 3,213
548 Fatig Magnesium gluconat + calcium glycerophosphat 0,426g + 0,456g Ống 5,163
549 Vitamin B6 Pyridoxin HCl 100mg/1ml Ống 484
550 Vitamin B1 Vitamin B1 250mg Viên 246
551 3B-Medi Vitamin B1 + B6 + B12 125mg+ 125mg+250mcg Viên 1,239
552 AGI-NEURIN Vitamin B1 + B6 + B12 125mg + 125mg + 125mcg Viên 255
553 Cosyndo B Vitamin B1 + B6 + B12 175mg + 175mg + 125mcg Viên 1,197
554 Obibebe Vitamin B6 + magnesi lactat 5mg + 470 mg. ống 10ml Ống 4,070
555 Neurixal Vitamin B6 + magnesi lactat dihydrat 5mg + 470mg viên 1,848
556 Effe-C TP Vitamin C 500mg Viên 1,400
557 Kingdomin Vita C Vitamin C 1000mg Viên 756
558 VITAMIN C STELLA 1G Vitamin C 1,000mg Viên 1,900
559 Vitamin PP Vitamin PP 500mg Viên 210

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Khảo sát

Bạn thấy giao diện mới của Cổng thông tin Trung tâm Y tế Gò Dầu thế nào ?

soyte.tayninh
đường dây nóng
sở y tế
Lịch công tác của lãnh đạo UBND thành phố
cv
Cơ sở dữ liệu quốc gia
Trang thông tin điện tử CCHC Nhà nước
Chuyển đổi số Tây Ninh
Danh mục dịch vụ công
Hỏi đáp trực tuyến
sức khỏe điện tủ
hiến tặng
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập135
  • Máy chủ tìm kiếm7
  • Khách viếng thăm128
  • Hôm nay3,064
  • Tháng hiện tại16,663
  • Tổng lượt truy cập47,786
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi